pageant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pageant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện giải trí công cộng bao gồm một đám rước người mặc trang phục cầu kỳ, sặc sỡ, hoặc một buổi biểu diễn ngoài trời về một cảnh lịch sử hoặc ngụ ngôn.
Definition (English Meaning)
A public entertainment consisting of a procession of people in elaborate, colorful costumes, or an outdoor performance of a historical or allegorical scene.
Ví dụ Thực tế với 'Pageant'
-
"She won first prize in the beauty pageant."
"Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi sắc đẹp."
-
"The town holds a summer pageant every year."
"Thị trấn tổ chức một lễ hội mùa hè hàng năm."
-
"She dreams of winning the Miss World pageant."
"Cô ấy mơ ước giành chiến thắng cuộc thi Hoa hậu Thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pageant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pageant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pageant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pageant thường nhấn mạnh tính hình thức, trang trọng và đôi khi mang tính lịch sử hoặc văn hóa. Khác với 'parade' (diễu hành) mang tính tự do và không nhất thiết có chủ đề cụ thể, và 'show' (buổi biểu diễn) có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các hình thức giải trí khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a pageant' dùng để chỉ vai trò hoặc sự tham gia vào một cuộc thi sắc đẹp/lễ hội. 'at a pageant' dùng để chỉ địa điểm diễn ra sự kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pageant'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the beauty pageant was truly spectacular!
|
Wow, cuộc thi sắc đẹp thật sự rất hoành tráng! |
| Phủ định |
Oh, she didn't win the pageant after all.
|
Ồ, cuối cùng cô ấy đã không thắng cuộc thi sắc đẹp. |
| Nghi vấn |
Hey, did you see who won the pageant?
|
Này, bạn có thấy ai đã thắng cuộc thi sắc đẹp không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She won the beauty pageant.
|
Cô ấy đã thắng cuộc thi sắc đẹp. |
| Phủ định |
He didn't want to enter the pageant.
|
Anh ấy không muốn tham gia cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Did you watch the pageant last night?
|
Bạn có xem cuộc thi sắc đẹp tối qua không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a judge at the beauty pageant, I would choose her as the winner.
|
Nếu tôi là giám khảo tại cuộc thi sắc đẹp, tôi sẽ chọn cô ấy là người chiến thắng. |
| Phủ định |
If she didn't enter the pageant, she wouldn't have met so many new friends.
|
Nếu cô ấy không tham gia cuộc thi, cô ấy đã không gặp được nhiều bạn mới như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you participate in the pageant if you had the chance?
|
Bạn có tham gia cuộc thi sắc đẹp nếu bạn có cơ hội không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual beauty pageant is considered a prestigious event by many.
|
Cuộc thi sắc đẹp hàng năm được nhiều người coi là một sự kiện uy tín. |
| Phủ định |
The local pageant was not well attended last year due to the bad weather.
|
Cuộc thi sắc đẹp địa phương đã không có nhiều người tham dự vào năm ngoái do thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Will the international pageant be broadcast live next year?
|
Liệu cuộc thi sắc đẹp quốc tế có được phát sóng trực tiếp vào năm tới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual beauty pageant is a popular event in our town.
|
Cuộc thi sắc đẹp thường niên là một sự kiện phổ biến ở thị trấn của chúng tôi. |
| Phủ định |
The pageant was not as well-attended this year as it was last year.
|
Cuộc thi sắc đẹp năm nay không có nhiều người tham dự như năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is the winner of the pageant going to represent our country in the international competition?
|
Liệu người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp có đại diện cho đất nước của chúng ta trong cuộc thi quốc tế không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual town pageant is a highlight of the summer.
|
Cuộc thi sắc đẹp hàng năm của thị trấn là một điểm nhấn của mùa hè. |
| Phủ định |
She didn't enter the beauty pageant because she lacked confidence.
|
Cô ấy đã không tham gia cuộc thi sắc đẹp vì cô ấy thiếu tự tin. |
| Nghi vấn |
Which contestant won the pageant?
|
Thí sinh nào đã thắng cuộc thi sắc đẹp? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will enter the beauty pageant next year.
|
Cô ấy sẽ tham gia cuộc thi sắc đẹp vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to hold the annual pageant this summer due to budget cuts.
|
Họ sẽ không tổ chức cuộc thi thường niên vào mùa hè này do cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will there be a talent portion in the upcoming pageant?
|
Liệu có phần thi tài năng trong cuộc thi sắp tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town's annual beauty pageant was a huge success last year.
|
Cuộc thi sắc đẹp hàng năm của thị trấn đã rất thành công vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't win the pageant, but she made many new friends.
|
Cô ấy đã không thắng cuộc thi sắc đẹp, nhưng cô ấy đã kết bạn được với nhiều người mới. |
| Nghi vấn |
Did you watch the pageant on TV last night?
|
Tối qua bạn có xem cuộc thi sắc đẹp trên TV không? |