paralanguage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralanguage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành phần phi ngôn ngữ của giao tiếp bằng lời nói, ví dụ như ngữ điệu, cao độ, tốc độ nói, tiếng ngập ngừng, cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt.
Definition (English Meaning)
The nonlexical component of communication by speech, for example intonation, pitch, speed of speaking, hesitation noises, gesture, and facial expression.
Ví dụ Thực tế với 'Paralanguage'
-
"His paralanguage suggested he was nervous, despite his calm words."
"Ngôn ngữ ký hiệu của anh ấy cho thấy anh ấy đang lo lắng, mặc dù lời nói của anh ấy bình tĩnh."
-
"Understanding paralanguage is crucial for effective communication."
"Hiểu ngôn ngữ ký hiệu là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả."
-
"The study of paralanguage helps us interpret nonverbal cues."
"Nghiên cứu về ngôn ngữ ký hiệu giúp chúng ta giải thích các tín hiệu phi ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paralanguage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paralanguage
- Adjective: paralinguistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paralanguage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paralanguage bao gồm các yếu tố của lời nói mà không phải là từ ngữ thực tế. Nó cung cấp thông tin về cảm xúc, thái độ và ý định của người nói. Nó thường xảy ra một cách vô thức và có thể ảnh hưởng lớn đến cách thông điệp được nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Paralanguage of'': đề cập đến các đặc điểm phi ngôn ngữ cụ thể thuộc một cá nhân, nhóm hoặc tình huống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralanguage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.