parathyroid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parathyroid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyến nằm cạnh tuyến giáp, tiết ra một hormone (hormone tuyến cận giáp) điều chỉnh nồng độ canxi trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
A gland next to the thyroid gland that secretes a hormone (parathyroid hormone) that regulates calcium levels in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Parathyroid'
-
"The patient had surgery to remove a problematic parathyroid gland."
"Bệnh nhân đã phẫu thuật để loại bỏ một tuyến cận giáp có vấn đề."
-
"Hyperparathyroidism is a condition where one or more of the parathyroid glands become overactive."
"Cường cận giáp là một tình trạng trong đó một hoặc nhiều tuyến cận giáp trở nên hoạt động quá mức."
-
"Parathyroid hormone (PTH) plays a key role in maintaining blood calcium levels."
"Hormone tuyến cận giáp (PTH) đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ canxi trong máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parathyroid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parathyroid
- Adjective: parathyroid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parathyroid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tuyến cận giáp là bốn tuyến nhỏ nằm phía sau tuyến giáp. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng canxi, cần thiết cho chức năng thần kinh, cơ và xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (e.g., 'disease of the parathyroid glands'). 'in' dùng để chỉ vị trí hoặc liên quan đến chức năng (e.g., 'role in calcium regulation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parathyroid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.