(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parathyroid
C1

parathyroid

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyến cận giáp cận giáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parathyroid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyến nằm cạnh tuyến giáp, tiết ra một hormone (hormone tuyến cận giáp) điều chỉnh nồng độ canxi trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

A gland next to the thyroid gland that secretes a hormone (parathyroid hormone) that regulates calcium levels in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Parathyroid'

  • "The patient had surgery to remove a problematic parathyroid gland."

    "Bệnh nhân đã phẫu thuật để loại bỏ một tuyến cận giáp có vấn đề."

  • "Hyperparathyroidism is a condition where one or more of the parathyroid glands become overactive."

    "Cường cận giáp là một tình trạng trong đó một hoặc nhiều tuyến cận giáp trở nên hoạt động quá mức."

  • "Parathyroid hormone (PTH) plays a key role in maintaining blood calcium levels."

    "Hormone tuyến cận giáp (PTH) đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ canxi trong máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parathyroid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parathyroid
  • Adjective: parathyroid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thyroid(tuyến giáp)
calcium(canxi)
hormone(hormone)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Parathyroid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tuyến cận giáp là bốn tuyến nhỏ nằm phía sau tuyến giáp. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng canxi, cần thiết cho chức năng thần kinh, cơ và xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (e.g., 'disease of the parathyroid glands'). 'in' dùng để chỉ vị trí hoặc liên quan đến chức năng (e.g., 'role in calcium regulation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parathyroid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)