(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parenchyma
C1

parenchyma

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhu mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parenchyma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô chức năng của một cơ quan, phân biệt với mô liên kết và mô nâng đỡ.

Definition (English Meaning)

The functional tissue of an organ as distinguished from the connective and supporting tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Parenchyma'

  • "The parenchyma of the kidney is responsible for filtering waste from the blood."

    "Nhu mô thận chịu trách nhiệm lọc chất thải từ máu."

  • "Damage to the liver parenchyma can lead to serious health problems."

    "Tổn thương nhu mô gan có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "Parenchyma cells in plants are involved in photosynthesis and storage."

    "Các tế bào nhu mô ở thực vật tham gia vào quá trình quang hợp và lưu trữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parenchyma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parenchyma
  • Adjective: parenchymatous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

functional tissue(mô chức năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tissue(mô)
organ(cơ quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thực vật học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Parenchyma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thực vật học, nhu mô là mô cơ bản tạo nên phần lớn các cơ quan như lá, thân và rễ, chịu trách nhiệm chính cho các quá trình trao đổi chất như quang hợp và lưu trữ. Trong y học, nhu mô đề cập đến mô chức năng của một cơ quan, ví dụ như nhu mô gan (các tế bào gan) hoặc nhu mô thận (các nephron), phân biệt với mô đệm (stroma) đóng vai trò hỗ trợ cấu trúc. Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc mô tả bệnh lý, ví dụ như ung thư nhu mô so với ung thư mô đệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ cơ quan hoặc bộ phận mà nhu mô thuộc về. Ví dụ: 'parenchyma of the liver' (nhu mô gan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parenchyma'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parenchyma, which comprises the bulk of the plant tissue, is responsible for photosynthesis and storage.
Parenchyma, cái mà chiếm phần lớn mô thực vật, chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp và lưu trữ.
Phủ định
The parenchyma cells, which lack secondary cell walls, are not designed for structural support.
Các tế bào parenchyma, cái mà thiếu thành tế bào thứ cấp, không được thiết kế cho việc hỗ trợ cấu trúc.
Nghi vấn
Is the parenchymatous tissue, which is found in leaves and stems, essential for nutrient transport?
Mô nhu mô, cái mà được tìm thấy trong lá và thân cây, có cần thiết cho việc vận chuyển chất dinh dưỡng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)