organ
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organ'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của cơ thể sinh vật thường khép kín và có một chức năng sống còn cụ thể, chẳng hạn như tim hoặc gan ở động vật.
Definition (English Meaning)
A part of an organism that is typically self-contained and has a specific vital function, such as the heart or liver in animals.
Ví dụ Thực tế với 'Organ'
-
"The heart is a vital organ that pumps blood throughout the body."
"Tim là một cơ quan quan trọng bơm máu đi khắp cơ thể."
-
"The doctor examined all of his organs."
"Bác sĩ đã kiểm tra tất cả các cơ quan nội tạng của anh ấy."
-
"She played the organ beautifully at the wedding."
"Cô ấy chơi đàn organ rất hay tại đám cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organ'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organ'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'organ' dùng để chỉ một cấu trúc giải phẫu riêng biệt trong cơ thể thực hiện một chức năng cụ thể. Nó khác với 'tissue' (mô) là một tập hợp các tế bào tương tự, và khác với 'system' (hệ) là một nhóm các cơ quan làm việc cùng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’: 'The tumor was located in the liver organ.' (khối u nằm trong cơ quan gan). 'Of': 'The function of the kidney organ is filtration.' (chức năng của cơ quan thận là lọc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organ'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heart is a vital organ.
|
Tim là một cơ quan quan trọng. |
| Phủ định |
The body cannot function if a major organ fails.
|
Cơ thể không thể hoạt động nếu một cơ quan chính bị suy yếu. |
| Nghi vấn |
Is the liver a part of the digestive organ system?
|
Có phải gan là một phần của hệ thống cơ quan tiêu hóa không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient's organ fails, the doctor will perform a transplant.
|
Nếu nội tạng của bệnh nhân bị suy, bác sĩ sẽ thực hiện ghép tạng. |
| Phủ định |
If you don't protect your organs, you won't live a healthy life.
|
Nếu bạn không bảo vệ các cơ quan nội tạng của mình, bạn sẽ không có một cuộc sống khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Will the body reject the new organ if the immune system is too strong?
|
Liệu cơ thể có đào thải cơ quan mới nếu hệ miễn dịch quá mạnh không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the heart was a vital organ.
|
Cô ấy nói rằng trái tim là một cơ quan quan trọng. |
| Phủ định |
He said that the liver was not a replaceable organ.
|
Anh ấy nói rằng gan không phải là một cơ quan có thể thay thế được. |
| Nghi vấn |
She asked if the brain was the most complex organ.
|
Cô ấy hỏi liệu não có phải là cơ quan phức tạp nhất hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will examine his organ to determine the cause of the pain.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra cơ quan nội tạng của anh ấy để xác định nguyên nhân gây đau. |
| Phủ định |
She is not going to donate her organ after her death because of her religious beliefs.
|
Cô ấy sẽ không hiến tạng sau khi qua đời vì tín ngưỡng tôn giáo của mình. |
| Nghi vấn |
Will the transplant team be able to find a suitable organ for the patient?
|
Liệu đội ngũ cấy ghép có thể tìm được một cơ quan nội tạng phù hợp cho bệnh nhân không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was examining the patient's organ when the alarm went off.
|
Bác sĩ đang kiểm tra nội tạng của bệnh nhân thì chuông báo động reo. |
| Phủ định |
The musician wasn't playing the organ at the church last Sunday.
|
Nhạc sĩ đã không chơi đàn organ tại nhà thờ vào Chủ nhật tuần trước. |
| Nghi vấn |
Were they transplanting the organ last night?
|
Họ đã cấy ghép nội tạng vào đêm qua phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor had been examining the organ for hours before he finally made a diagnosis.
|
Bác sĩ đã khám nghiệm nội tạng đó hàng giờ trước khi cuối cùng đưa ra chẩn đoán. |
| Phủ định |
The musician hadn't been tuning the organ properly, which is why it sounded so bad during the concert.
|
Người nhạc công đã không chỉnh đàn organ đúng cách, đó là lý do tại sao nó nghe tệ đến vậy trong buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Had the church been maintaining the organ regularly before it broke down completely?
|
Nhà thờ đã bảo trì đàn organ thường xuyên trước khi nó hỏng hoàn toàn phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medical team has been working tirelessly to find a suitable organ donor for the patient.
|
Đội ngũ y tế đã và đang làm việc không mệt mỏi để tìm người hiến tạng phù hợp cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
The government hasn't been properly regulating the organ transplant industry, leading to ethical concerns.
|
Chính phủ đã không quản lý đúng mức ngành công nghiệp cấy ghép nội tạng, dẫn đến những lo ngại về đạo đức. |
| Nghi vấn |
Has the organization been effectively campaigning to raise awareness about organ donation?
|
Tổ chức đó có đang vận động hiệu quả để nâng cao nhận thức về hiến tạng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to play the organ at the local church every Sunday.
|
Ông tôi đã từng chơi đàn organ ở nhà thờ địa phương mỗi Chủ nhật. |
| Phủ định |
She didn't use to donate her organs after death, but now she has registered.
|
Cô ấy đã không quen hiến tạng sau khi chết, nhưng bây giờ cô ấy đã đăng ký. |
| Nghi vấn |
Did they use to have an organ transplant waiting list this long?
|
Trước đây họ có danh sách chờ ghép tạng dài như vậy không? |