parent company
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parent company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty nắm quyền kiểm soát một hoặc nhiều công ty khác.
Definition (English Meaning)
A company that controls one or more other companies.
Ví dụ Thực tế với 'Parent company'
-
"Sony is the parent company of Sony Music Entertainment."
"Sony là công ty mẹ của Sony Music Entertainment."
-
"The parent company decided to invest more capital in its subsidiary."
"Công ty mẹ quyết định đầu tư thêm vốn vào công ty con."
-
"The scandal at the subsidiary negatively impacted the reputation of the parent company."
"Vụ bê bối tại công ty con đã ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng của công ty mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parent company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parent company (số ít), parent companies (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parent company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'parent company' dùng để chỉ công ty mẹ, công ty có quyền chi phối và kiểm soát các công ty con (subsidiary companies) thông qua sở hữu cổ phần hoặc các hình thức khác. Cần phân biệt với 'holding company' (công ty holding), là một loại công ty mẹ có chức năng chính là nắm giữ cổ phần của các công ty khác, nhưng có thể không tham gia trực tiếp vào hoạt động kinh doanh của các công ty đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: The parent company *of* this subsidiary is... (Công ty mẹ *của* công ty con này là...). We are working *for* the parent company. (Chúng tôi đang làm việc *cho* công ty mẹ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parent company'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.