affiliate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affiliate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức chính thức trực thuộc một cơ quan lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A person or organization officially attached to a larger body.
Ví dụ Thực tế với 'Affiliate'
-
"The television station is an affiliate of a major network."
"Đài truyền hình này là một chi nhánh của một mạng lưới lớn."
-
"She's an affiliate member of the golf club."
"Cô ấy là một thành viên liên kết của câu lạc bộ golf."
-
"The website uses affiliate marketing to generate revenue."
"Trang web sử dụng tiếp thị liên kết để tạo doanh thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affiliate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affiliate
- Verb: affiliate
- Adjective: affiliated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affiliate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các công ty con, chi nhánh, hoặc các đối tác liên kết trong kinh doanh. Khác với 'subsidiary' (công ty con) ở chỗ mức độ kiểm soát của công ty mẹ có thể thấp hơn. Cần phân biệt với 'associate' (cộng sự) mang tính chất hợp tác cá nhân hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Affiliate of' thường dùng để chỉ mối quan hệ trực thuộc, ví dụ: 'The company is an affiliate of a larger corporation.' 'Affiliate with' có thể diễn tả việc liên kết hoặc tham gia vào một tổ chức nào đó, ví dụ: 'The hospital is affiliated with a university.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affiliate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the hospital is affiliated with a major university improves its reputation.
|
Việc bệnh viện liên kết với một trường đại học lớn giúp nâng cao danh tiếng của nó. |
| Phủ định |
Whether they affiliate with the organization is not certain.
|
Việc họ có liên kết với tổ chức hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the company chose to affiliate with that particular brand is a mystery.
|
Tại sao công ty chọn liên kết với thương hiệu cụ thể đó là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When a company is an affiliate, it shares profits with its parent organization.
|
Khi một công ty là một chi nhánh, nó chia sẻ lợi nhuận với tổ chức mẹ của nó. |
| Phủ định |
If a website doesn't affiliate with reputable sources, its information is not always reliable.
|
Nếu một trang web không liên kết với các nguồn uy tín, thông tin của nó không phải lúc nào cũng đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
If a university and a hospital affiliate, does the university get research funding?
|
Nếu một trường đại học và một bệnh viện liên kết, trường đại học có nhận được tài trợ nghiên cứu không? |