holding company
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holding company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty được thành lập để mua và nắm giữ cổ phần của các công ty khác, từ đó kiểm soát chúng.
Definition (English Meaning)
A company created to buy and hold the shares of other companies, which it then controls.
Ví dụ Thực tế với 'Holding company'
-
"Berkshire Hathaway is a famous holding company owned by Warren Buffett."
"Berkshire Hathaway là một công ty holding nổi tiếng thuộc sở hữu của Warren Buffett."
-
"The holding company decided to invest in a new technology startup."
"Công ty holding quyết định đầu tư vào một công ty khởi nghiệp công nghệ mới."
-
"Many multinational corporations operate as holding companies with various subsidiaries worldwide."
"Nhiều tập đoàn đa quốc gia hoạt động như các công ty holding với nhiều công ty con trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holding company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holding company
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holding company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Holding company không trực tiếp sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Thay vào đó, nó kiếm tiền thông qua cổ tức và lợi nhuận từ các công ty con mà nó sở hữu. Chức năng chính là quản lý và kiểm soát các công ty con để tối đa hóa lợi nhuận cho toàn bộ tập đoàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'holding company of a subsidiary', 'holding company in the banking sector'. 'Of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu, 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holding company'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company became a holding company surprised many investors.
|
Việc công ty trở thành một công ty holding đã làm nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that their main goal is to turn the company into a holding company.
|
Không đúng sự thật rằng mục tiêu chính của họ là biến công ty thành một công ty holding. |
| Nghi vấn |
Whether the merger will create a new holding company remains to be seen.
|
Liệu việc sáp nhập có tạo ra một công ty holding mới hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
ABC Corp. is a holding company with investments in various industries.
|
ABC Corp. là một công ty holding với các khoản đầu tư vào nhiều ngành công nghiệp khác nhau. |
| Phủ định |
This entity is not a holding company; it directly manages its operations.
|
Thực thể này không phải là một công ty holding; nó trực tiếp quản lý các hoạt động của mình. |
| Nghi vấn |
Is Berkshire Hathaway a holding company or an operating company?
|
Berkshire Hathaway là một công ty holding hay một công ty hoạt động? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is a holding company, isn't it?
|
Công ty đó là một công ty mẹ, phải không? |
| Phủ định |
That isn't a holding company, is it?
|
Đó không phải là một công ty mẹ, phải không? |
| Nghi vấn |
A holding company usually has many subsidiaries, doesn't it?
|
Một công ty mẹ thường có nhiều công ty con, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The holding company had been expanding its portfolio aggressively before the economic downturn.
|
Công ty mẹ đã mở rộng danh mục đầu tư một cách mạnh mẽ trước khi suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
The holding company hadn't been reporting accurate financial data, which led to the investigation.
|
Công ty mẹ đã không báo cáo dữ liệu tài chính chính xác, dẫn đến cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Had the holding company been diversifying its investments before the new regulations were implemented?
|
Công ty mẹ đã đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình trước khi các quy định mới được thực hiện phải không? |