(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parental
B2

parental

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về cha mẹ của cha mẹ liên quan đến cha mẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến cha mẹ hoặc việc làm cha mẹ.

Definition (English Meaning)

Relating to parents or being a parent.

Ví dụ Thực tế với 'Parental'

  • "Parental involvement is crucial for a child's development."

    "Sự tham gia của cha mẹ là rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ."

  • "The school encourages parental participation in school activities."

    "Nhà trường khuyến khích sự tham gia của phụ huynh vào các hoạt động của trường."

  • "Parental leave is available to new parents."

    "Nghỉ phép dành cho cha mẹ được áp dụng cho những người mới làm cha mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: parental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

childcare(chăm sóc trẻ em)
family(gia đình)
upbringing(sự nuôi dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Parental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'parental' thường được sử dụng để mô tả các trách nhiệm, quyền lợi, hoặc ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái. Nó nhấn mạnh vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dưỡng và giáo dục con cái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Parental of' thường đi kèm với các danh từ chỉ trách nhiệm hoặc bổn phận. Ví dụ: 'parental duty of care'. 'Parental in' thường đi kèm với các danh từ chỉ vai trò hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'parental in education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parental'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)