(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maternal
B2

maternal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về mẹ có tính chất của mẹ mẫu tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maternal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc có nguồn gốc từ người mẹ; có tính chất của người mẹ.

Definition (English Meaning)

Relating to or derived from a mother.

Ví dụ Thực tế với 'Maternal'

  • "She displayed a strong maternal instinct."

    "Cô ấy thể hiện bản năng làm mẹ mạnh mẽ."

  • "Maternal mortality rates are declining globally."

    "Tỷ lệ tử vong mẹ đang giảm trên toàn cầu."

  • "Maternal care is essential for a child's development."

    "Sự chăm sóc của người mẹ là rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maternal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: maternal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mother(mẹ)
family(gia đình)
pregnancy(sự mang thai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình Y học

Ghi chú Cách dùng 'Maternal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maternal' thường được dùng để chỉ mối quan hệ huyết thống, tình cảm hoặc đặc điểm liên quan đến người mẹ. Nó khác với 'paternal' (thuộc về người cha). Từ này có thể chỉ bản năng làm mẹ, tình yêu thương của mẹ, hoặc các đặc điểm di truyền từ mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Maternal to/towards' thường diễn tả sự đối xử, hành vi, hoặc tình cảm mà một người, vật, hoặc khái niệm thể hiện đối với người mẹ hoặc những phẩm chất thuộc về người mẹ. Ví dụ: 'Her feelings were maternal to the orphans' thể hiện tình cảm yêu thương như mẹ dành cho trẻ mồ côi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maternal'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had shown maternal instincts even as a young girl.
Cô ấy đã thể hiện bản năng làm mẹ ngay cả khi còn là một cô bé.
Phủ định
He had not expected such a maternal response from her.
Anh ấy đã không mong đợi một phản ứng đầy tình mẫu tử như vậy từ cô ấy.
Nghi vấn
Had she always possessed such a maternal nature?
Cô ấy đã luôn sở hữu một bản chất đầy tình mẫu tử như vậy sao?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been displaying maternal instincts since she started volunteering at the orphanage.
Cô ấy đã thể hiện những bản năng làm mẹ kể từ khi bắt đầu làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.
Phủ định
He hasn't been showing maternal concern for his younger siblings lately.
Gần đây anh ấy đã không thể hiện sự quan tâm như người mẹ đối với các em nhỏ của mình.
Nghi vấn
Has she been feeling maternal towards her new puppy?
Cô ấy có đang cảm thấy tình mẫu tử đối với chú chó con mới của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)