(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paternal
B2

paternal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về người cha có tính chất cha gia trưởng (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paternal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thuộc về hoặc có đặc điểm của người cha; có tính chất cha.

Definition (English Meaning)

relating to or characteristic of a father.

Ví dụ Thực tế với 'Paternal'

  • "He has a paternal interest in his employees' well-being."

    "Anh ấy có sự quan tâm như người cha đối với hạnh phúc của nhân viên."

  • "The children were raised under the paternal care of their grandfather."

    "Những đứa trẻ được nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc như người cha của ông nội."

  • "The company has a paternalistic attitude towards its workforce."

    "Công ty có thái độ gia trưởng đối với lực lượng lao động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paternal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: paternal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Paternal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paternal' thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm, hành vi hoặc mối quan hệ liên quan đến vai trò của người cha. Nó có thể đề cập đến mối quan hệ huyết thống, trách nhiệm chăm sóc và nuôi dưỡng, hoặc những đặc điểm tính cách mà người ta thường liên tưởng đến người cha (ví dụ: sự che chở, nghiêm khắc, yêu thương). Cần phân biệt với 'maternal' (thuộc về người mẹ). 'Paternal' nhấn mạnh đến vai trò và ảnh hưởng của người cha.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Paternal to' thường dùng để chỉ mối quan hệ cha con, hoặc sự liên quan đến dòng dõi bên cha. 'Paternal towards' thường được sử dụng để mô tả thái độ, hành vi cư xử như một người cha đối với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paternal'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He displayed paternal affection towards his children.
Anh ấy thể hiện tình cảm cha con đối với các con của mình.
Phủ định
Not once did he show such paternal concern for his own future as he did for his children.
Chưa một lần anh ấy thể hiện sự quan tâm mang tính người cha đến tương lai của chính mình như anh ấy đã làm cho các con của mình.
Nghi vấn
Should a paternal figure not provide guidance, who else will?
Nếu một người cha không cung cấp sự hướng dẫn, thì ai sẽ làm điều đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)