parotid gland
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parotid gland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyến nước bọt lớn ở người và động vật khác, nằm ở hai bên mặt, phía trước và bên dưới tai.
Definition (English Meaning)
A major salivary gland in humans and other animals, located on either side of the face, in front of and below the ears.
Ví dụ Thực tế với 'Parotid gland'
-
"The patient presented with swelling of the parotid gland."
"Bệnh nhân đến khám với tình trạng sưng tuyến mang tai."
-
"Surgical removal of the parotid gland can sometimes damage the facial nerve."
"Phẫu thuật cắt bỏ tuyến mang tai đôi khi có thể làm tổn thương dây thần kinh mặt."
-
"Parotid gland tumors are relatively rare."
"Các khối u tuyến mang tai tương đối hiếm gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parotid gland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parotid gland
- Adjective: parotid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parotid gland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tuyến mang tai là tuyến nước bọt lớn nhất, chịu trách nhiệm sản xuất nước bọt serous (chứa enzyme amylase để tiêu hóa tinh bột). Các bệnh nhiễm trùng như quai bị thường ảnh hưởng đến tuyến này, gây sưng và đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" thường được sử dụng để mô tả một phần của cấu trúc lớn hơn (ví dụ: inflammation of the parotid gland). "in" thường được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: tumor in the parotid gland).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parotid gland'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parotid gland is located near the ear, isn't it?
|
Tuyến mang tai nằm gần tai, phải không? |
| Phủ định |
The parotid gland isn't the largest salivary gland, is it?
|
Tuyến mang tai không phải là tuyến nước bọt lớn nhất, phải không? |
| Nghi vấn |
Parotid swelling isn't always caused by mumps, is it?
|
Sưng tuyến mang tai không phải lúc nào cũng do quai bị gây ra, đúng không? |