mumps
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mumps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, đặc trưng bởi sưng tuyến mang tai.
Definition (English Meaning)
An infectious disease caused by a virus, characterized by swelling of the parotid glands.
Ví dụ Thực tế với 'Mumps'
-
"Vaccination is the best way to prevent mumps."
"Tiêm chủng là cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh quai bị."
-
"Many adults did not receive the mumps vaccine as children."
"Nhiều người lớn đã không được tiêm vắc-xin quai bị khi còn nhỏ."
-
"Mumps can cause serious complications if left untreated."
"Bệnh quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mumps'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mumps
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mumps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mumps là một danh từ số nhiều, mặc dù nó thường được sử dụng để chỉ một bệnh duy nhất. Nó dùng để chỉ bệnh quai bị, một bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Bệnh này được nhận biết dễ dàng nhất bởi sự sưng tấy ở một hoặc cả hai tuyến mang tai, nằm giữa tai và hàm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"With mumps" ám chỉ việc đang mắc bệnh quai bị (e.g., He is diagnosed with mumps). "From mumps" thường được sử dụng để chỉ những biến chứng hoặc hậu quả của bệnh quai bị (e.g., He is suffering from complications from mumps).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mumps'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.