(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mumps
B2

mumps

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh quai bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mumps'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, đặc trưng bởi sưng tuyến mang tai.

Definition (English Meaning)

An infectious disease caused by a virus, characterized by swelling of the parotid glands.

Ví dụ Thực tế với 'Mumps'

  • "Vaccination is the best way to prevent mumps."

    "Tiêm chủng là cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh quai bị."

  • "Many adults did not receive the mumps vaccine as children."

    "Nhiều người lớn đã không được tiêm vắc-xin quai bị khi còn nhỏ."

  • "Mumps can cause serious complications if left untreated."

    "Bệnh quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mumps'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mumps
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

epidemic parotitis(viêm tuyến mang tai dịch tễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

measles(bệnh sởi)
rubella(bệnh rubella (sởi Đức))
MMR vaccine(vắc-xin MMR (sởi, quai bị, rubella))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mumps'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mumps là một danh từ số nhiều, mặc dù nó thường được sử dụng để chỉ một bệnh duy nhất. Nó dùng để chỉ bệnh quai bị, một bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Bệnh này được nhận biết dễ dàng nhất bởi sự sưng tấy ở một hoặc cả hai tuyến mang tai, nằm giữa tai và hàm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

"With mumps" ám chỉ việc đang mắc bệnh quai bị (e.g., He is diagnosed with mumps). "From mumps" thường được sử dụng để chỉ những biến chứng hoặc hậu quả của bệnh quai bị (e.g., He is suffering from complications from mumps).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mumps'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)