lexer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình thực hiện phân tích từ vựng (lexical analysis).
Definition (English Meaning)
A program that performs lexical analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Lexer'
-
"The lexer identifies keywords, operators, and identifiers in the source code."
"Lexer xác định các từ khóa, toán tử và định danh trong mã nguồn."
-
"Writing a good lexer is crucial for compiler performance."
"Việc viết một lexer tốt là rất quan trọng đối với hiệu suất của trình biên dịch."
-
"The lexer generated a stream of tokens for the parser."
"Lexer đã tạo ra một luồng các mã thông báo cho bộ phân tích cú pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lexer, còn được gọi là scanner, là giai đoạn đầu tiên trong quy trình biên dịch (compilation) hoặc thông dịch (interpretation) của một ngôn ngữ lập trình. Nó chịu trách nhiệm chia nhỏ chuỗi mã nguồn thành các token (mã thông báo) có ý nghĩa. Một token có thể là một từ khóa, một định danh (identifier), một toán tử, một hằng số, hoặc một dấu chấm câu. Lexer loại bỏ khoảng trắng (whitespace) và comment, và thường gán cho mỗi token một loại và một giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.