syntax analyzer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syntax analyzer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình phân tích cấu trúc cú pháp của một văn bản, thường trong ngữ cảnh của các ngôn ngữ lập trình máy tính.
Definition (English Meaning)
A program that analyzes the syntactic structure of a text, usually in the context of computer programming languages.
Ví dụ Thực tế với 'Syntax analyzer'
-
"The syntax analyzer detected an error in the code due to a missing semicolon."
"Trình phân tích cú pháp đã phát hiện một lỗi trong mã do thiếu dấu chấm phẩy."
-
"The syntax analyzer is a crucial component of a compiler."
"Trình phân tích cú pháp là một thành phần quan trọng của trình biên dịch."
-
"Modern IDEs often have built-in syntax analyzers to highlight errors as you type."
"Các IDE hiện đại thường có trình phân tích cú pháp tích hợp để làm nổi bật các lỗi khi bạn gõ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Syntax analyzer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syntax analyzer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Syntax analyzer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Công cụ này là một phần quan trọng của trình biên dịch (compiler) hoặc trình thông dịch (interpreter). Nó kiểm tra xem mã nguồn có tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình hay không. Nếu có lỗi cú pháp, trình phân tích sẽ báo cáo lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Syntax analyzer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.