(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syntax analyzer
C1

syntax analyzer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình phân tích cú pháp bộ phân tích cú pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syntax analyzer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình phân tích cấu trúc cú pháp của một văn bản, thường trong ngữ cảnh của các ngôn ngữ lập trình máy tính.

Definition (English Meaning)

A program that analyzes the syntactic structure of a text, usually in the context of computer programming languages.

Ví dụ Thực tế với 'Syntax analyzer'

  • "The syntax analyzer detected an error in the code due to a missing semicolon."

    "Trình phân tích cú pháp đã phát hiện một lỗi trong mã do thiếu dấu chấm phẩy."

  • "The syntax analyzer is a crucial component of a compiler."

    "Trình phân tích cú pháp là một thành phần quan trọng của trình biên dịch."

  • "Modern IDEs often have built-in syntax analyzers to highlight errors as you type."

    "Các IDE hiện đại thường có trình phân tích cú pháp tích hợp để làm nổi bật các lỗi khi bạn gõ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syntax analyzer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: syntax analyzer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

compiler(trình biên dịch) interpreter(trình thông dịch)
lexical analyzer(trình phân tích từ vựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Syntax analyzer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Công cụ này là một phần quan trọng của trình biên dịch (compiler) hoặc trình thông dịch (interpreter). Nó kiểm tra xem mã nguồn có tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình hay không. Nếu có lỗi cú pháp, trình phân tích sẽ báo cáo lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syntax analyzer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)