(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parthenogenesis
C2

parthenogenesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

trinh sinh sinh sản đơn tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parthenogenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sinh sản từ một trứng mà không cần thụ tinh, đặc biệt là một quá trình bình thường ở một số động vật không xương sống và thực vật bậc thấp.

Definition (English Meaning)

Reproduction from an ovum without fertilization, especially as a normal process in some invertebrates and lower plants.

Ví dụ Thực tế với 'Parthenogenesis'

  • "Parthenogenesis is a common reproductive strategy in aphids, allowing them to rapidly increase their population size."

    "Trinh sinh là một chiến lược sinh sản phổ biến ở loài rệp, cho phép chúng tăng nhanh kích thước quần thể."

  • "Some species of lizards reproduce through parthenogenesis."

    "Một số loài thằn lằn sinh sản thông qua trinh sinh."

  • "Researchers are studying the mechanisms of parthenogenesis in various insect species."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cơ chế trinh sinh ở nhiều loài côn trùng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parthenogenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parthenogenesis
  • Adjective: parthenogenetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virgin birth(sự sinh sản trinh nữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual reproduction(sinh sản hữu tính)

Từ liên quan (Related Words)

asexual reproduction(sinh sản vô tính)
gamete(giao tử)
fertilization(sự thụ tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Parthenogenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parthenogenesis là một hình thức sinh sản vô tính, trong đó trứng phát triển thành phôi mà không cần thụ tinh bởi tinh trùng. Nó khác với sinh sản hữu tính, đòi hỏi sự kết hợp của giao tử đực và cái. Parthenogenesis có thể xảy ra tự nhiên ở một số loài hoặc có thể được gây ra nhân tạo trong phòng thí nghiệm. Nó thường liên quan đến các loài mà sinh sản hữu tính gặp khó khăn hoặc không thể xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

* **in:** Dùng để chỉ ra parthenogenesis diễn ra trong một loài nào đó (ví dụ: parthenogenesis in aphids). * **by:** Dùng để chỉ ra rằng một sinh vật nào đó sinh sản bằng parthenogenesis (ví dụ: reproduction by parthenogenesis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parthenogenesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)