(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asexual reproduction
C1

asexual reproduction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh sản vô tính sinh sản không hữu tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asexual reproduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu sinh sản không liên quan đến sự hợp nhất của giao tử hoặc thay đổi số lượng nhiễm sắc thể. Các thế hệ con sinh ra từ sinh sản vô tính thừa hưởng toàn bộ bộ gen của cha mẹ đơn lẻ của chúng.

Definition (English Meaning)

A type of reproduction that does not involve the fusion of gametes or change in the number of chromosomes. The offspring that arise from asexual reproduction inherit the full set of genes of their single parent.

Ví dụ Thực tế với 'Asexual reproduction'

  • "Many bacteria reproduce through asexual reproduction, specifically binary fission."

    "Nhiều loại vi khuẩn sinh sản thông qua sinh sản vô tính, đặc biệt là phân hạch nhị phân."

  • "Asexual reproduction allows for rapid population growth in favorable conditions."

    "Sinh sản vô tính cho phép sự tăng trưởng dân số nhanh chóng trong điều kiện thuận lợi."

  • "Some plants utilize asexual reproduction through methods like runners or rhizomes."

    "Một số loài thực vật sử dụng sinh sản vô tính thông qua các phương pháp như thân bò hoặc thân rễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asexual reproduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asexual reproduction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Asexual reproduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sinh sản vô tính là một phương pháp sinh sản mà một cá thể con được tạo ra từ một родител duy nhất. Điều này trái ngược với sinh sản hữu tính, trong đó cần hai cha mẹ để tạo ra một cá thể con. Các loại sinh sản vô tính bao gồm phân hạch nhị phân (ở vi khuẩn), nảy chồi (ở hydra), phân mảnh (ở sao biển) và sinh sản đơn tính (ở một số loài côn trùng và thực vật). Sinh sản vô tính thường nhanh hơn và hiệu quả hơn sinh sản hữu tính, đặc biệt là trong môi trường ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc phương pháp. Ví dụ: 'asexual reproduction of bacteria'. in: Thường được sử dụng để chỉ nơi hoặc môi trường mà sinh sản vô tính xảy ra. Ví dụ: 'asexual reproduction in stable environments'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asexual reproduction'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Single-celled organisms exhibit asexual reproduction, which is a simple and efficient method of multiplying.
Các sinh vật đơn bào thể hiện sinh sản vô tính, một phương pháp nhân lên đơn giản và hiệu quả.
Phủ định
Never have scientists observed such rapid asexual reproduction in a multicellular organism.
Chưa bao giờ các nhà khoa học quan sát thấy sự sinh sản vô tính nhanh chóng như vậy ở một sinh vật đa bào.
Nghi vấn
Rarely does asexual reproduction lead to significant genetic diversity within a population.
Hiếm khi sinh sản vô tính dẫn đến sự đa dạng di truyền đáng kể trong một quần thể.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biology class is going to study asexual reproduction next week.
Lớp sinh học sẽ nghiên cứu sinh sản vô tính vào tuần tới.
Phủ định
The scientist is not going to focus on asexual reproduction in this experiment.
Nhà khoa học sẽ không tập trung vào sinh sản vô tính trong thí nghiệm này.
Nghi vấn
Are they going to use asexual reproduction to clone the plant?
Họ có định sử dụng sinh sản vô tính để nhân bản cây trồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)