fully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn toàn, trọn vẹn; đến mức độ lớn nhất có thể.
Definition (English Meaning)
Completely or entirely; to the greatest extent possible.
Ví dụ Thực tế với 'Fully'
-
"The tank was fully equipped for battle."
"Chiếc xe tăng được trang bị đầy đủ cho trận chiến."
-
"I fully understand your concerns."
"Tôi hoàn toàn hiểu những lo lắng của bạn."
-
"The room was fully furnished."
"Căn phòng đã được trang bị đầy đủ nội thất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fully' nhấn mạnh sự hoàn tất hoặc trọn vẹn của một hành động, trạng thái, hoặc phẩm chất. Nó thường được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất của một cái gì đó. So sánh với 'completely', 'totally', 'entirely'. 'Fully' có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was fully prepared for the exam although I only started studying a week before.
|
Tôi đã hoàn toàn chuẩn bị cho kỳ thi mặc dù tôi chỉ mới bắt đầu học trước đó một tuần. |
| Phủ định |
Even though he claimed to have read the book, he didn't fully understand the plot.
|
Mặc dù anh ấy tuyên bố đã đọc cuốn sách, nhưng anh ấy đã không hoàn toàn hiểu cốt truyện. |
| Nghi vấn |
Since you've completed the training, are you now fully equipped to handle the responsibilities?
|
Vì bạn đã hoàn thành khóa đào tạo, bây giờ bạn đã được trang bị đầy đủ để đảm nhận trách nhiệm chưa? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the project fully, you need to read the documentation.
|
Để hiểu dự án một cách đầy đủ, bạn cần đọc tài liệu. |
| Phủ định |
It's better not to rely fully on assumptions; verify your information.
|
Tốt hơn là không nên dựa hoàn toàn vào các giả định; hãy xác minh thông tin của bạn. |
| Nghi vấn |
Why do you want to participate fully in the training program?
|
Tại sao bạn muốn tham gia đầy đủ vào chương trình đào tạo? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was fully aware of the risks involved.
|
Anh ấy hoàn toàn nhận thức được những rủi ro liên quan. |
| Phủ định |
She wasn't fully prepared for the exam, so she felt anxious.
|
Cô ấy không chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi, vì vậy cô ấy cảm thấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
Are they fully committed to this project, or do they have reservations?
|
Họ có hoàn toàn cam kết với dự án này không, hay họ có những e ngại? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building was fully completed last year.
|
Tòa nhà đã được hoàn thành đầy đủ vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The project wasn't fully funded by the government.
|
Dự án đã không được chính phủ tài trợ đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Was the application fully processed before the deadline?
|
Đơn đăng ký đã được xử lý đầy đủ trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to fully dedicate herself to the project.
|
Cô ấy sẽ hoàn toàn cống hiến hết mình cho dự án. |
| Phủ định |
They are not going to fully understand the consequences of their actions.
|
Họ sẽ không hoàn toàn hiểu hết hậu quả từ hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to fully support the new initiative?
|
Bạn có hoàn toàn ủng hộ sáng kiến mới không? |