(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fully
B2

fully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn đầy đủ trọn vẹn hết mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn toàn, trọn vẹn; đến mức độ lớn nhất có thể.

Definition (English Meaning)

Completely or entirely; to the greatest extent possible.

Ví dụ Thực tế với 'Fully'

  • "The tank was fully equipped for battle."

    "Chiếc xe tăng được trang bị đầy đủ cho trận chiến."

  • "I fully understand your concerns."

    "Tôi hoàn toàn hiểu những lo lắng của bạn."

  • "The room was fully furnished."

    "Căn phòng đã được trang bị đầy đủ nội thất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fully' nhấn mạnh sự hoàn tất hoặc trọn vẹn của một hành động, trạng thái, hoặc phẩm chất. Nó thường được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất của một cái gì đó. So sánh với 'completely', 'totally', 'entirely'. 'Fully' có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I was fully prepared for the exam although I only started studying a week before.
Tôi đã hoàn toàn chuẩn bị cho kỳ thi mặc dù tôi chỉ mới bắt đầu học trước đó một tuần.
Phủ định
Even though he claimed to have read the book, he didn't fully understand the plot.
Mặc dù anh ấy tuyên bố đã đọc cuốn sách, nhưng anh ấy đã không hoàn toàn hiểu cốt truyện.
Nghi vấn
Since you've completed the training, are you now fully equipped to handle the responsibilities?
Vì bạn đã hoàn thành khóa đào tạo, bây giờ bạn đã được trang bị đầy đủ để đảm nhận trách nhiệm chưa?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the project fully, you need to read the documentation.
Để hiểu dự án một cách đầy đủ, bạn cần đọc tài liệu.
Phủ định
It's better not to rely fully on assumptions; verify your information.
Tốt hơn là không nên dựa hoàn toàn vào các giả định; hãy xác minh thông tin của bạn.
Nghi vấn
Why do you want to participate fully in the training program?
Tại sao bạn muốn tham gia đầy đủ vào chương trình đào tạo?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was fully aware of the risks involved.
Anh ấy hoàn toàn nhận thức được những rủi ro liên quan.
Phủ định
She wasn't fully prepared for the exam, so she felt anxious.
Cô ấy không chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi, vì vậy cô ấy cảm thấy lo lắng.
Nghi vấn
Are they fully committed to this project, or do they have reservations?
Họ có hoàn toàn cam kết với dự án này không, hay họ có những e ngại?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building was fully completed last year.
Tòa nhà đã được hoàn thành đầy đủ vào năm ngoái.
Phủ định
The project wasn't fully funded by the government.
Dự án đã không được chính phủ tài trợ đầy đủ.
Nghi vấn
Was the application fully processed before the deadline?
Đơn đăng ký đã được xử lý đầy đủ trước thời hạn chưa?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to fully dedicate herself to the project.
Cô ấy sẽ hoàn toàn cống hiến hết mình cho dự án.
Phủ định
They are not going to fully understand the consequences of their actions.
Họ sẽ không hoàn toàn hiểu hết hậu quả từ hành động của mình.
Nghi vấn
Are you going to fully support the new initiative?
Bạn có hoàn toàn ủng hộ sáng kiến mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)