participants
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
People who are taking part in an activity or event.
Ví dụ Thực tế với 'Participants'
-
"All participants in the survey will remain anonymous."
"Tất cả những người tham gia vào cuộc khảo sát sẽ được giữ kín danh tính."
-
"The participants were asked to complete a questionnaire."
"Những người tham gia được yêu cầu hoàn thành bảng câu hỏi."
-
"Over 200 participants took part in the workshop."
"Hơn 200 người tham gia đã tham gia vào hội thảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Participants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: participant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Participants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'participants' là dạng số nhiều của 'participant'. Nó thường được dùng để chỉ một nhóm người cùng tham gia vào một hoạt động chung, như một cuộc họp, hội nghị, nghiên cứu, trò chơi, hoặc cuộc thi. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào vai trò chủ động tham gia, đóng góp vào hoạt động, chứ không chỉ đơn thuần là có mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Participants in’ được dùng để chỉ những người tham gia vào một hoạt động cụ thể. Ví dụ: participants in a study. ‘Participants of’ thường dùng để chỉ người thuộc một nhóm, tổ chức hoặc sự kiện lớn hơn. Ví dụ: participants of a conference.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Participants'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The participants in the workshop were very engaged.
|
Những người tham gia hội thảo rất nhiệt tình. |
| Phủ định |
Not all participants agreed with the new regulations.
|
Không phải tất cả những người tham gia đều đồng ý với các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Were the participants satisfied with the training program?
|
Những người tham gia có hài lòng với chương trình đào tạo không? |