observers
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người quan sát và để ý điều gì đó.
Definition (English Meaning)
People who watch and notice something.
Ví dụ Thực tế với 'Observers'
-
"International observers monitored the elections to ensure fairness."
"Các quan sát viên quốc tế đã giám sát cuộc bầu cử để đảm bảo tính công bằng."
-
"Observers noted a significant increase in pollution levels."
"Các quan sát viên ghi nhận sự gia tăng đáng kể về mức độ ô nhiễm."
-
"The observers were impressed by the team's performance."
"Các quan sát viên đã ấn tượng với màn trình diễn của đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: observer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Observers" là số nhiều của "observer", ám chỉ một nhóm người có vai trò theo dõi một sự kiện, tình huống hoặc đối tượng nào đó. Khác với "spectators" (khán giả) thường mang tính thụ động, "observers" có thể có mục đích cụ thể hơn như thu thập thông tin, đánh giá hoặc ghi nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>of:</b> Thường đi kèm để chỉ đối tượng hoặc sự kiện được quan sát. Ví dụ: observers of the election (những người quan sát cuộc bầu cử).</li><li><b>at:</b> Có thể dùng để chỉ địa điểm quan sát. Ví dụ: observers at the scene (những người quan sát tại hiện trường).</li><li><b>in:</b> Có thể dùng để chỉ vai trò của người quan sát. Ví dụ: observers in the study (những người quan sát trong nghiên cứu).</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.