bystanders
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bystanders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có mặt tại một sự kiện hoặc một vụ việc nhưng không tham gia.
Definition (English Meaning)
A person who is present at an event or incident but does not take part.
Ví dụ Thực tế với 'Bystanders'
-
"Several bystanders witnessed the accident but were too afraid to intervene."
"Một vài người chứng kiến vụ tai nạn nhưng lại quá sợ hãi để can thiệp."
-
"The bystanders just stood there and watched the fight."
"Những người ngoài cuộc chỉ đứng đó và nhìn cuộc ẩu đả."
-
"Police are appealing for bystanders to come forward with information."
"Cảnh sát đang kêu gọi những người chứng kiến cung cấp thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bystanders'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bystander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bystanders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bystander' thường mang ý nghĩa một người chứng kiến một sự việc (thường là tiêu cực như tai nạn, tội phạm) mà không can thiệp. Nó khác với 'spectator', người xem một sự kiện có tổ chức như thể thao hoặc biểu diễn. 'Witness' đơn giản chỉ là người chứng kiến, không nhất thiết có hàm ý về việc can thiệp hay không can thiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' dùng để chỉ sự hiện diện tại địa điểm xảy ra sự việc: 'bystanders at the scene'. 'During' dùng để chỉ sự hiện diện trong quá trình sự việc diễn ra: 'bystanders during the incident'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bystanders'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the bystanders will have already left the scene.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người ngoài cuộc sẽ đã rời khỏi hiện trường. |
| Phủ định |
The news report suggests that the bystanders won't have understood the full implications of their inaction.
|
Bản tin cho thấy những người ngoài cuộc sẽ không hiểu hết những hệ lụy từ việc họ không hành động. |
| Nghi vấn |
Will the bystanders have forgotten the incident by next week?
|
Liệu những người ngoài cuộc sẽ quên vụ việc vào tuần tới chứ? |