(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ideological
C1

ideological

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về hệ tư tưởng mang tính hệ tư tưởng có tính chất hệ tư tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc liên quan đến một hệ tư tưởng, một tập hợp các ý tưởng hoặc niềm tin cụ thể.

Definition (English Meaning)

Based on or relating to a particular set of ideas or beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Ideological'

  • "The conflict has a deep ideological basis."

    "Cuộc xung đột có một nền tảng hệ tư tưởng sâu sắc."

  • "The film explores the ideological differences between the two main characters."

    "Bộ phim khám phá những khác biệt về hệ tư tưởng giữa hai nhân vật chính."

  • "Their ideological commitment to freedom of speech is unwavering."

    "Cam kết hệ tư tưởng của họ đối với tự do ngôn luận là không lay chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ideology(hệ tư tưởng)
political(thuộc về chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Ideological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ bị ảnh hưởng hoặc được định hình bởi một hệ tư tưởng nào đó. Nó thường mang ý nghĩa trung lập, nhưng đôi khi có thể hàm ý sự thiên vị hoặc thiếu khách quan nếu hệ tư tưởng đó được coi là cực đoan hoặc không hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi sử dụng 'on', 'ideological' chỉ sự ảnh hưởng hoặc nền tảng của hệ tư tưởng lên một cái gì đó (ví dụ: 'ideological on something'). Khi sử dụng 'in', 'ideological' chỉ sự hiện diện hoặc thuộc về một hệ tư tưởng (ví dụ: 'ideological in something').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)