(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sectarian
C1

sectarian

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính giáo phái thuộc bè phái người thuộc giáo phái chủ nghĩa giáo phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sectarian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc mang đặc điểm của một giáo phái hoặc các giáo phái.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of a sect or sects.

Ví dụ Thực tế với 'Sectarian'

  • "The country has been torn apart by sectarian violence."

    "Đất nước đã bị xé nát bởi bạo lực giáo phái."

  • "The report warned of the dangers of sectarianism in the region."

    "Báo cáo cảnh báo về những nguy hiểm của chủ nghĩa giáo phái trong khu vực."

  • "Sectarian attitudes are a major obstacle to peace."

    "Thái độ giáo phái là một trở ngại lớn cho hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sectarian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sectarian
  • Adjective: sectarian
  • Adverb: sectarianly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nonsectarian(không thuộc giáo phái)
tolerant(khoan dung)
inclusive(bao gồm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Sectarian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sectarian' thường được sử dụng để mô tả các xung đột, bạo lực hoặc sự phân biệt đối xử dựa trên sự khác biệt về tôn giáo, chính trị hoặc các hệ tư tưởng khác. Nó nhấn mạnh tính chất hẹp hòi và độc quyền của một nhóm người, thường dẫn đến sự thù địch với những người không thuộc nhóm đó. So với 'factional' (chia bè phái), 'sectarian' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự gắn kết với một hệ tư tưởng cụ thể và sự không khoan dung với các hệ tư tưởng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between within

Khi đi với 'between', nó chỉ sự đối đầu hoặc xung đột giữa các giáo phái. Ví dụ: 'sectarian violence between different religious groups'. Khi đi với 'within', nó chỉ sự chia rẽ hoặc tranh chấp nội bộ trong một giáo phái. Ví dụ: 'sectarian divisions within the party'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sectarian'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the group claimed to be inclusive, its policies were sectarian in practice.
Mặc dù nhóm tuyên bố là hòa nhập, nhưng các chính sách của họ trên thực tế lại mang tính bè phái.
Phủ định
Even though he was raised in a sectarian environment, he did not adopt those narrow views.
Mặc dù lớn lên trong một môi trường bè phái, anh ấy đã không chấp nhận những quan điểm hẹp hòi đó.
Nghi vấn
Even if the program seems beneficial, is it possible that its funding comes from sectarian sources?
Ngay cả khi chương trình có vẻ có lợi, liệu có khả năng nguồn tài trợ của nó đến từ các nguồn bè phái không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the organization is sectarian is undeniable.
Việc tổ chức đó mang tính bè phái là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the decision was sectarianly motivated is not clear.
Liệu quyết định đó có động cơ bè phái hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why their views are so sectarian remains a mystery.
Tại sao quan điểm của họ lại mang tính bè phái như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the sectarian violence continues to plague the region.
Than ôi, bạo lực bè phái vẫn tiếp tục hoành hành khu vực.
Phủ định
Goodness, the organization is not sectarian in its approach to helping people.
Ôi chao, tổ chức này không hề mang tính bè phái trong cách tiếp cận giúp đỡ mọi người.
Nghi vấn
My God, is their view so sectarian that they can't see common ground?
Lạy Chúa, quan điểm của họ có quá thiển cận đến mức họ không thể tìm thấy điểm chung sao?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conflict was fueled by sectarian divisions within the community.
Cuộc xung đột bị thúc đẩy bởi sự chia rẽ bè phái trong cộng đồng.
Phủ định
The organization is not sectarian; it welcomes members from all backgrounds.
Tổ chức này không mang tính bè phái; nó chào đón các thành viên từ mọi tầng lớp.
Nghi vấn
Is the law sectarian in its application, favoring one group over others?
Luật này có mang tính bè phái trong cách áp dụng của nó không, ưu ái một nhóm hơn những nhóm khác?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization is sectarian in its views.
Tổ chức này có quan điểm mang tính bè phái.
Phủ định
Are you not sectarian in your beliefs?
Bạn không mang tính bè phái trong niềm tin của bạn sao?
Nghi vấn
Is their approach sectarian?
Cách tiếp cận của họ có mang tính bè phái không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media had been portraying the conflict in increasingly sectarian terms before the peace talks began.
Các phương tiện truyền thông đã mô tả cuộc xung đột bằng những thuật ngữ ngày càng mang tính bè phái trước khi các cuộc đàm phán hòa bình bắt đầu.
Phủ định
The government hadn't been addressing the underlying sectarian issues, which is why the tensions remained high.
Chính phủ đã không giải quyết các vấn đề bè phái cơ bản, đó là lý do tại sao căng thẳng vẫn còn cao.
Nghi vấn
Had the political parties been engaging in sectarian rhetoric prior to the election?
Các đảng phái chính trị có đang sử dụng luận điệu mang tính bè phái trước cuộc bầu cử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)