partition function
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partition function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong cơ học thống kê, hàm phân vùng là một thước đo số lượng trạng thái mà một hệ thống có thể tiếp cận được ở một nhiệt độ nhất định.
Definition (English Meaning)
In statistical mechanics, the partition function is a measure of the number of states accessible to a system at a given temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Partition function'
-
"The partition function is a central concept in statistical mechanics."
"Hàm phân vùng là một khái niệm trung tâm trong cơ học thống kê."
-
"Using the partition function, we can calculate the free energy of the system."
"Sử dụng hàm phân vùng, chúng ta có thể tính toán năng lượng tự do của hệ thống."
-
"The partition function depends on the temperature and the energy levels of the system."
"Hàm phân vùng phụ thuộc vào nhiệt độ và các mức năng lượng của hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partition function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: partition function
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partition function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm phân vùng là một khái niệm quan trọng trong cơ học thống kê, liên hệ vi mô (trạng thái của các hạt riêng lẻ) với vĩ mô (tính chất nhiệt động lực học của hệ thống). Nó thường được ký hiệu bằng chữ Z hoặc Q. Hàm phân vùng cung cấp thông tin về xác suất chiếm giữ các trạng thái năng lượng khác nhau và được sử dụng để tính toán các đại lượng nhiệt động lực học như năng lượng tự do, entropy và nhiệt dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Partition function of a system' (hàm phân vùng của một hệ thống) chỉ ra hàm phân vùng thuộc về hệ thống đó. 'Partition function for calculating...' (hàm phân vùng để tính toán...) chỉ ra mục đích sử dụng của hàm phân vùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partition function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.