(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partition table
C1

partition table

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng phân vùng bảng kê phân vùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partition table'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bảng chứa thông tin mô tả về từng phân vùng trên ổ cứng.

Definition (English Meaning)

A table containing descriptive information about each partition on a hard disk.

Ví dụ Thực tế với 'Partition table'

  • "The operating system uses the partition table to locate and access different partitions on the disk."

    "Hệ điều hành sử dụng bảng phân vùng để định vị và truy cập các phân vùng khác nhau trên đĩa."

  • "If the partition table is corrupted, the operating system may not be able to boot."

    "Nếu bảng phân vùng bị hỏng, hệ điều hành có thể không khởi động được."

  • "The technician rebuilt the partition table after the hard drive failure."

    "Kỹ thuật viên đã xây dựng lại bảng phân vùng sau khi ổ cứng bị lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partition table'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partition table
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

disk partition(phân vùng ổ đĩa)
Master Boot Record (MBR)(Bản ghi khởi động chính (MBR))
GUID Partition Table (GPT)(Bảng phân vùng GUID (GPT))
file system(hệ thống tập tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Partition table'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Partition table là cấu trúc dữ liệu mô tả cách các phân vùng (partition) được tổ chức trên một ổ đĩa (hard drive). Nó cho hệ điều hành biết các phân vùng bắt đầu và kết thúc ở đâu, loại hệ thống tập tin (file system) được sử dụng trong mỗi phân vùng và liệu phân vùng đó có thể khởi động (bootable) hay không. Có nhiều loại partition table khác nhau, ví dụ như Master Boot Record (MBR) và GUID Partition Table (GPT), mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

`on` được sử dụng để chỉ vị trí của partition table, ví dụ: 'The partition table is on the hard drive.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partition table'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)