(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ file system
B2

file system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống tập tin hệ thống quản lý tập tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'File system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp lưu trữ và tổ chức các tập tin máy tính và dữ liệu chứa trong chúng để dễ dàng tìm và truy cập.

Definition (English Meaning)

A method of storing and organizing computer files and the data they contain to make it easy to find and access them.

Ví dụ Thực tế với 'File system'

  • "The computer's file system was corrupted, causing data loss."

    "Hệ thống tập tin của máy tính bị hỏng, gây ra mất dữ liệu."

  • "Different operating systems use different file systems."

    "Các hệ điều hành khác nhau sử dụng các hệ thống tập tin khác nhau."

  • "Understanding the file system is crucial for data recovery."

    "Hiểu rõ về hệ thống tập tin là rất quan trọng cho việc khôi phục dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'File system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: file system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

directory(thư mục)
folder(thư mục)
partition(phân vùng)
filesystem(hệ thống tập tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'File system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'file system' mô tả cấu trúc logic mà hệ điều hành sử dụng để quản lý các tập tin trên một thiết bị lưu trữ (ổ cứng, ổ SSD, USB,...). Nó bao gồm cách các tập tin được đặt tên, tổ chức thành thư mục, và các thuộc tính của tập tin (quyền truy cập, thời gian tạo/sửa đổi...). Các loại file system phổ biến bao gồm NTFS (Windows), APFS (macOS), ext4 (Linux), FAT32, exFAT (tương thích rộng rãi). Lựa chọn file system ảnh hưởng đến hiệu suất, bảo mật, và khả năng tương thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'- in' dùng để chỉ một phần của file system hoặc một thuộc tính nào đó được lưu trữ 'trong' file system đó. Ví dụ: 'The configuration data is stored in the file system.' '- on' dùng để chỉ file system đang hoạt động 'trên' một thiết bị lưu trữ cụ thể. Ví dụ: 'The hard drive has a file system on it.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'File system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)