idyll
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idyll'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảnh hoặc sự kiện cực kỳ hạnh phúc, bình yên và đẹp như tranh vẽ, thường là ở vùng nông thôn.
Definition (English Meaning)
An extremely happy, peaceful, and picturesque scene or event, typically in the countryside.
Ví dụ Thực tế với 'Idyll'
-
"The painting depicted a rural idyll with farmers working in the fields."
"Bức tranh miêu tả một khung cảnh thôn quê thanh bình với những người nông dân đang làm việc trên đồng ruộng."
-
"They spent a summer idyll in a cottage by the sea."
"Họ đã trải qua một mùa hè bình yên tại một căn nhà nhỏ bên bờ biển."
-
"The memory of their childhood days was a perfect idyll."
"Ký ức về những ngày thơ ấu của họ là một kỷ niệm đẹp đẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idyll'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idyll
- Adjective: idyllic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idyll'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "idyll" thường gợi lên một hình ảnh lý tưởng hóa về cuộc sống đơn giản, thanh bình, và gần gũi với thiên nhiên. Nó mang sắc thái hoài cổ, lãng mạn, và thường liên quan đến những kỷ niệm đẹp hoặc những khoảnh khắc đáng trân trọng. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như "pastoral" là idyll tập trung vào cảm xúc hạnh phúc và bình yên, trong khi pastoral nhấn mạnh hơn vào bối cảnh nông thôn và cuộc sống của người chăn gia súc. Một idyll có thể là một khoảnh khắc ngắn ngủi hoặc một khoảng thời gian dài hơn, nhưng luôn mang tính chất lý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà idyll diễn ra (ví dụ: 'an idyll in the countryside'). Sử dụng 'of' để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của idyll (ví dụ: 'an idyll of peace and tranquility').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idyll'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience the idyllic countryside is my greatest desire.
|
Trải nghiệm vùng quê thanh bình là mong muốn lớn nhất của tôi. |
| Phủ định |
I chose not to romanticize the situation and view it as an idyll.
|
Tôi chọn không lãng mạn hóa tình huống và xem nó như một bức tranh đồng quê. |
| Nghi vấn |
Is it right to want to live an idyllic life, away from the city's chaos?
|
Có đúng khi muốn sống một cuộc sống thanh bình, xa rời sự hỗn loạn của thành phố không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was describing the idyllic scenery she saw.
|
Cô ấy đang miêu tả phong cảnh bình dị mà cô ấy đã thấy. |
| Phủ định |
They were not living the idyll they had imagined.
|
Họ đã không sống một cuộc sống bình dị như họ đã tưởng tượng. |
| Nghi vấn |
Were you picturing an idyllic life when you moved to the countryside?
|
Bạn có đang hình dung về một cuộc sống bình dị khi bạn chuyển đến vùng nông thôn không? |