patches
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mảnh vật liệu nhỏ dùng để vá lỗ hoặc khu vực bị sờn trên quần áo hoặc vật dụng khác.
Definition (English Meaning)
Small pieces of material used to cover a hole or worn area in a garment or other item.
Ví dụ Thực tế với 'Patches'
-
"His jeans had patches on the knees."
"Quần jean của anh ấy có miếng vá ở đầu gối."
-
"The garden had patches of wildflowers."
"Khu vườn có những khoảng hoa dại."
-
"The software required several patches before it worked correctly."
"Phần mềm yêu cầu một vài bản vá trước khi nó hoạt động chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patches
- Verb: patch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để sửa chữa hoặc tăng cường độ bền của vật liệu. Có thể mang tính trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Chỉ vị trí miếng vá trên vật thể. Ví dụ: There's a patch on his jeans. with: Chỉ vật liệu dùng để vá. Ví dụ: I used a leather patch with adhesive.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.