(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patch
B1

patch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

miếng vá bản vá (phần mềm) mảng (đất) vá, sửa chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh vật liệu được sử dụng để vá hoặc che một lỗ hoặc điểm yếu.

Definition (English Meaning)

A piece of material used to mend or cover a hole or weak spot.

Ví dụ Thực tế với 'Patch'

  • "She sewed a patch on her jeans."

    "Cô ấy đã vá một miếng vá lên quần jean của mình."

  • "The software company released a security patch."

    "Công ty phần mềm đã phát hành một bản vá bảo mật."

  • "He patched his old jeans with a piece of denim."

    "Anh ấy đã vá chiếc quần jean cũ của mình bằng một miếng vải denim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mend(vá) repair(sửa chữa)
fix(khắc phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Y học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Patch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một mảnh vải, da, kim loại, hoặc vật liệu khác được dùng để sửa chữa hoặc che phủ một bề mặt bị hư hỏng. Ngoài ra, 'patch' còn có thể ám chỉ một khu vực nhỏ khác biệt so với xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'Patch on' thường dùng để chỉ miếng vá được đính lên trên bề mặt. 'Patch over' có nghĩa là che phủ hoặc sửa chữa một cách tạm thời, không triệt để.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)