(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patching
B2

patching

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sửa chữa cập nhật (phần mềm) chắp vá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'patch': vá hoặc che phủ cái gì đó bằng một miếng vá; cải thiện hoặc cập nhật phần mềm hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'patch': mending or covering something with a patch; improving or updating software or systems.

Ví dụ Thực tế với 'Patching'

  • "The developers are currently patching the security vulnerability in the software."

    "Các nhà phát triển hiện đang vá lỗ hổng bảo mật trong phần mềm."

  • "The company is patching its servers to prevent future attacks."

    "Công ty đang vá các máy chủ của mình để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai."

  • "She spent the afternoon patching her old jeans."

    "Cô ấy đã dành cả buổi chiều để vá chiếc quần jean cũ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: patch
  • Verb: patch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mending(vá)
repairing(sửa chữa)
updating(cập nhật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hotfix(bản vá nhanh)
software update(cập nhật phần mềm)
sewing(may vá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin May mặc Y học

Ghi chú Cách dùng 'Patching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng trong ngữ cảnh may mặc, 'patching' chỉ hành động vá quần áo, túi xách... Khi dùng trong công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến việc sửa lỗi phần mềm hoặc thêm các tính năng mới. Nó có thể ám chỉ một giải pháp tạm thời (quick fix) hoặc một bản cập nhật chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up together over

Patching *up*: vá lại một cách nhanh chóng, thường là tạm thời. Patching *together*: ghép nhiều mảnh lại với nhau để tạo thành một chỉnh thể, thường mang ý nghĩa chắp vá. Patching *over*: che đậy, giấu đi một vấn đề, thường không giải quyết triệt để.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patching'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software company released a patch to fix the security vulnerability.
Công ty phần mềm đã phát hành một bản vá để khắc phục lỗ hổng bảo mật.
Phủ định
There isn't a patch available yet for this particular bug.
Hiện chưa có bản vá nào cho lỗi cụ thể này.
Nghi vấn
Is there a patch planned for the performance issues?
Có bản vá nào được lên kế hoạch cho các vấn đề về hiệu suất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)