(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hotfix
B2

hotfix

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản vá nóng bản sửa lỗi khẩn cấp cập nhật nóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hotfix'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản cập nhật phần mềm được thiết kế để sửa chữa một vấn đề cụ thể và cấp bách.

Definition (English Meaning)

A software update that is designed to fix a specific and immediate problem.

Ví dụ Thực tế với 'Hotfix'

  • "The company released a hotfix for the security vulnerability."

    "Công ty đã phát hành một bản hotfix cho lỗ hổng bảo mật."

  • "The hotfix resolved the compatibility issue with the new operating system."

    "Bản hotfix đã giải quyết vấn đề tương thích với hệ điều hành mới."

  • "Applying the hotfix requires a system reboot."

    "Việc áp dụng hotfix yêu cầu khởi động lại hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hotfix'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hotfix
  • Verb: hotfix
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bug(lỗi)
vulnerability(lỗ hổng bảo mật)
software update(cập nhật phần mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Hotfix'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hotfix thường được triển khai nhanh chóng để giải quyết các lỗi bảo mật, các lỗi gây sập hệ thống, hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác. Khác với các bản cập nhật lớn (updates/upgrades) vốn mang tính tổng quát và có thể bao gồm nhiều thay đổi, hotfix tập trung vào việc khắc phục một hoặc vài vấn đề cụ thể. Đôi khi, từ 'patch' được sử dụng tương tự, nhưng 'hotfix' thường ám chỉ tính khẩn cấp cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'hotfix for' chỉ ra vấn đề được giải quyết bởi hotfix. 'hotfix to' có thể chỉ ra hệ thống hoặc phần mềm nhận hotfix.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hotfix'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system has a critical bug, developers hotfix it immediately.
Nếu hệ thống có một lỗi nghiêm trọng, các nhà phát triển sửa lỗi nóng ngay lập tức.
Phủ định
If a hotfix isn't tested properly, it doesn't always solve the problem.
Nếu một bản sửa lỗi nóng không được kiểm tra đúng cách, nó không phải lúc nào cũng giải quyết được vấn đề.
Nghi vấn
If a server crashes, do you hotfix it or roll back to a previous version?
Nếu một máy chủ bị sập, bạn sửa lỗi nóng hay quay lại phiên bản trước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)