(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pathfinding
C1

pathfinding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tìm đường thuật toán tìm đường lập trình tìm đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathfinding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc kỹ thuật tìm đường đi giữa hai điểm, đặc biệt trong trò chơi máy tính hoặc mô phỏng.

Definition (English Meaning)

The process or technique of finding a route between two points, especially in computer games or simulations.

Ví dụ Thực tế với 'Pathfinding'

  • "Efficient pathfinding is crucial for creating realistic and engaging artificial intelligence in video games."

    "Việc tìm đường hiệu quả là rất quan trọng để tạo ra trí tuệ nhân tạo thực tế và hấp dẫn trong trò chơi điện tử."

  • "The robot uses sophisticated pathfinding algorithms to navigate the complex warehouse environment."

    "Robot sử dụng các thuật toán tìm đường phức tạp để điều hướng môi trường nhà kho phức tạp."

  • "Pathfinding is an essential component of AI in strategy games."

    "Tìm đường là một thành phần thiết yếu của AI trong các trò chơi chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pathfinding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pathfinding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

route planning(lập kế hoạch tuyến đường)
route finding(tìm kiếm tuyến đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

A* algorithm(thuật toán A*)
Dijkstra's algorithm(thuật toán Dijkstra)
navigation mesh(lưới điều hướng)
heuristic(thuật toán tìm kiếm kinh nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Trí tuệ nhân tạo Robotics Game Development

Ghi chú Cách dùng 'Pathfinding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pathfinding tập trung vào việc tìm ra con đường tối ưu hoặc khả thi, thường xem xét các yếu tố như khoảng cách, chi phí, và chướng ngại vật. Khác với 'navigation' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc điều hướng và định hướng trong quá trình di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Pathfinding in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà thuật toán tìm đường được áp dụng. Ví dụ: pathfinding in game AI. 'Pathfinding for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà thuật toán tìm đường hướng đến. Ví dụ: pathfinding for autonomous robots.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathfinding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)