(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ path
A2

path

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con đường lối đi đường mòn hướng đi cách thức quá trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Path'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường hoặc lối đi được tạo ra để đi bộ hoặc do đi lại thường xuyên.

Definition (English Meaning)

A way or track laid down for walking or made by continual treading.

Ví dụ Thực tế với 'Path'

  • "We followed the path through the woods."

    "Chúng tôi đi theo con đường mòn xuyên qua khu rừng."

  • "The path was overgrown with weeds."

    "Con đường mòn bị cỏ dại mọc um tùm."

  • "He's on the path to becoming a doctor."

    "Anh ấy đang trên con đường trở thành bác sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Path'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trail(đường mòn) route(lộ trình)
way(con đường, cách thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Toán học Khoa học Máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Path'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'path' thường chỉ một con đường nhỏ, hẹp, thường là đường đi bộ. Nó có thể là đường mòn tự nhiên hoặc đường được tạo ra. Khác với 'road' (đường lớn, thường cho xe cộ) hoặc 'street' (đường phố trong thành phố). Trong nghĩa bóng, 'path' chỉ hướng đi, cách thức để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along to

‘On the path’ chỉ vị trí trên con đường. ‘Along the path’ chỉ sự di chuyển dọc theo con đường. ‘To the path’ chỉ hướng đến con đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Path'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)