disease process
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các sự kiện liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa vật chủ và tác nhân; quá trình tiến triển của một bệnh từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.
Definition (English Meaning)
A series of events involving complex interaction of host and agent; the course of a disease from its beginning to its end.
Ví dụ Thực tế với 'Disease process'
-
"Understanding the disease process is crucial for effective treatment."
"Hiểu rõ quá trình bệnh là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."
-
"The research aims to elucidate the disease process in Alzheimer's disease."
"Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ quá trình bệnh trong bệnh Alzheimer."
-
"Changes in lifestyle can influence the disease process."
"Thay đổi lối sống có thể ảnh hưởng đến quá trình bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease, process
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'disease process' nhấn mạnh đến sự phát triển và tiến triển của bệnh theo thời gian. Nó bao gồm các giai đoạn khác nhau, các phản ứng của cơ thể, và các yếu tố ảnh hưởng đến bệnh. Khác với 'disease' chỉ bệnh nói chung, 'disease process' tập trung vào động lực và sự thay đổi của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the disease process' (trong quá trình bệnh), 'of the disease process' (của quá trình bệnh). 'In' được sử dụng để chỉ một điểm trong quá trình, còn 'of' để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.