patricians
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patricians'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở La Mã cổ đại, một thành viên của tầng lớp thượng lưu có đặc quyền.
Definition (English Meaning)
In ancient Rome, a member of the privileged upper class.
Ví dụ Thực tế với 'Patricians'
-
"The patricians held significant political power in ancient Rome."
"Những người thuộc tầng lớp quý tộc nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể ở La Mã cổ đại."
-
"The power struggle between the patricians and plebeians shaped Roman history."
"Cuộc đấu tranh quyền lực giữa tầng lớp quý tộc và dân thường đã định hình lịch sử La Mã."
-
"His patrician background gave him access to influential circles."
"Xuất thân quý tộc của anh ấy cho phép anh ấy tiếp cận các vòng tròn có ảnh hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patricians'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patrician (số ít)
- Adjective: patrician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patricians'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patricians' dùng để chỉ tầng lớp quý tộc, những người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong xã hội La Mã cổ đại. Họ thường có nguồn gốc lâu đời và nắm giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ và quân đội. Khác với 'plebeians' (dân thường), 'patricians' có nhiều đặc quyền hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc về một nhóm, ví dụ: 'a patrician of Rome' (một quý tộc La Mã).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patricians'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a patrician.
|
Anh ấy là một nhà quý tộc. |
| Phủ định |
She is not a patrician.
|
Cô ấy không phải là một nhà quý tộc. |
| Nghi vấn |
Is he a patrician?
|
Anh ấy có phải là một nhà quý tộc không? |