(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patrilineal
C1

patrilineal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phụ hệ thuộc dòng dõi nam theo dòng cha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patrilineal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc dựa trên mối quan hệ với người cha hoặc dòng dõi thông qua dòng nam.

Definition (English Meaning)

Relating to or based on relationship to the father or descent through the male line.

Ví dụ Thực tế với 'Patrilineal'

  • "The tribe follows a patrilineal system of inheritance."

    "Bộ lạc tuân theo một hệ thống thừa kế theo dòng phụ hệ."

  • "Patrilineal societies often place a high value on male heirs."

    "Các xã hội phụ hệ thường coi trọng người thừa kế là nam giới."

  • "Archaeological evidence suggests that some ancient cultures were patrilineal."

    "Bằng chứng khảo cổ học cho thấy một số nền văn hóa cổ đại là phụ hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patrilineal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: patrilineal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agnatic(thuộc dòng dõi nam giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

descent(dòng dõi)
inheritance(thừa kế)
lineage(hệ phả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân chủng học Xã hội học Gia đình học

Ghi chú Cách dùng 'Patrilineal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'patrilineal' mô tả các hệ thống xã hội, gia đình hoặc pháp lý trong đó dòng dõi, thừa kế, danh tính và tài sản được truyền qua dòng nam. Nó trái ngược với 'matrilineal' (dòng mẫu hệ) và 'bilateral' (cả hai dòng). Trong một xã hội patrilineal, con trai thường thừa kế nhiều hơn con gái, và tên họ thường được truyền từ cha sang con. Sự nhấn mạnh vào dòng dõi nam giới thường đi kèm với sự khác biệt về giới tính và quyền lực trong gia đình và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patrilineal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)