inheritance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inheritance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhận tài sản hoặc tiền bạc từ người đã mất.
Definition (English Meaning)
The act of receiving property or money from someone who has died.
Ví dụ Thực tế với 'Inheritance'
-
"She received a large inheritance from her grandfather."
"Cô ấy nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông của mình."
-
"The inheritance tax is quite high in some countries."
"Thuế thừa kế khá cao ở một số quốc gia."
-
"She displays an inheritance of her mother's artistic talent."
"Cô ấy thể hiện sự di truyền tài năng nghệ thuật từ mẹ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inheritance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inheritance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inheritance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này liên quan đến việc thừa kế tài sản, của cải. Cần phân biệt với 'heritage' (di sản văn hóa) dù cả hai đều liên quan đến việc nhận từ thế hệ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
from: inheritance from someone (thừa kế từ ai đó); by: inheritance by someone (ai đó được thừa kế)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inheritance'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The large inheritance that she received allowed her to travel the world.
|
Khoản thừa kế lớn mà cô ấy nhận được đã cho phép cô ấy đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
The inheritance, which should have been split equally, was not.
|
Khoản thừa kế lẽ ra phải được chia đều, nhưng không phải như vậy. |
| Nghi vấn |
Is this the inheritance whose value has been disputed for years?
|
Đây có phải là khoản thừa kế có giá trị đã bị tranh chấp trong nhiều năm không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the inheritance was larger than I expected.
|
Ồ, tài sản thừa kế lớn hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
Hey, there was no inheritance to speak of, unfortunately.
|
Ôi, thật không may, chẳng có tài sản thừa kế nào đáng nói cả. |
| Nghi vấn |
Well, was the inheritance enough to cover all the debts?
|
Chà, tài sản thừa kế có đủ để trả hết các khoản nợ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her inheritance included a large sum of money and a historic house.
|
Sự thừa kế của cô ấy bao gồm một khoản tiền lớn và một ngôi nhà lịch sử. |
| Phủ định |
He received no inheritance from his estranged family.
|
Anh ấy không nhận được bất kỳ sự thừa kế nào từ gia đình xa cách của mình. |
| Nghi vấn |
Was the inheritance divided equally among the siblings?
|
Sự thừa kế có được chia đều cho các anh chị em không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having received the inheritance, she bought a house, a car, and a boat.
|
Sau khi nhận được sự thừa kế, cô ấy đã mua một ngôi nhà, một chiếc xe hơi và một chiếc thuyền. |
| Phủ định |
Despite the expectation of an inheritance, he received nothing, so he had to work harder.
|
Mặc dù mong đợi một khoản thừa kế, anh ấy chẳng nhận được gì, vì vậy anh ấy phải làm việc chăm chỉ hơn. |
| Nghi vấn |
John, did you know about the inheritance, the will, and the beneficiaries?
|
John, bạn có biết về sự thừa kế, di chúc và những người thụ hưởng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies hard, she will receive a large inheritance from her grandfather.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông nội. |
| Phủ định |
If you don't invest wisely, your inheritance won't last long.
|
Nếu bạn không đầu tư một cách khôn ngoan, tài sản thừa kế của bạn sẽ không kéo dài được lâu. |
| Nghi vấn |
Will he be happy if he receives an inheritance?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc nếu anh ấy nhận được một khoản thừa kế không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I won the lottery, I would use the inheritance to travel the world.
|
Nếu tôi trúng số, tôi sẽ dùng khoản thừa kế để đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If she didn't have an inheritance, she wouldn't be able to afford such an expensive house.
|
Nếu cô ấy không có tài sản thừa kế, cô ấy sẽ không thể mua nổi một căn nhà đắt tiền như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel differently about him if he received a large inheritance?
|
Bạn có cảm thấy khác về anh ấy nếu anh ấy nhận được một khoản thừa kế lớn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had received the inheritance before she graduated.
|
Cô ấy đã nhận được sự thừa kế trước khi cô ấy tốt nghiệp. |
| Phủ định |
He had not expected the inheritance to be so large.
|
Anh ấy đã không mong đợi sự thừa kế lại lớn đến như vậy. |
| Nghi vấn |
Had they already spent the inheritance by the time the lawyers arrived?
|
Họ đã tiêu hết số tiền thừa kế trước khi luật sư đến rồi phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father's inheritance allowed me to travel the world.
|
Sự thừa kế của cha tôi đã cho phép tôi đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
My sister's inheritance wasn't enough to cover all her debts.
|
Sự thừa kế của chị gái tôi không đủ để trả hết các khoản nợ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this family's inheritance going to be fairly divided?
|
Liệu sự thừa kế của gia đình này có được chia công bằng không? |