(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inheritance
B2

inheritance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thừa kế di sản sự kế thừa (trong lập trình) sự di truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inheritance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhận tài sản hoặc tiền bạc từ người đã mất.

Definition (English Meaning)

The act of receiving property or money from someone who has died.

Ví dụ Thực tế với 'Inheritance'

  • "She received a large inheritance from her grandfather."

    "Cô ấy nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông của mình."

  • "The inheritance tax is quite high in some countries."

    "Thuế thừa kế khá cao ở một số quốc gia."

  • "She displays an inheritance of her mother's artistic talent."

    "Cô ấy thể hiện sự di truyền tài năng nghệ thuật từ mẹ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inheritance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inheritance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gene(gen) legacy(di sản)
will(di chúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Di truyền học Lập trình máy tính Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Inheritance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này liên quan đến việc thừa kế tài sản, của cải. Cần phân biệt với 'heritage' (di sản văn hóa) dù cả hai đều liên quan đến việc nhận từ thế hệ trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

from: inheritance from someone (thừa kế từ ai đó); by: inheritance by someone (ai đó được thừa kế)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inheritance'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The large inheritance that she received allowed her to travel the world.
Khoản thừa kế lớn mà cô ấy nhận được đã cho phép cô ấy đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
The inheritance, which should have been split equally, was not.
Khoản thừa kế lẽ ra phải được chia đều, nhưng không phải như vậy.
Nghi vấn
Is this the inheritance whose value has been disputed for years?
Đây có phải là khoản thừa kế có giá trị đã bị tranh chấp trong nhiều năm không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the inheritance was larger than I expected.
Ồ, tài sản thừa kế lớn hơn tôi mong đợi.
Phủ định
Hey, there was no inheritance to speak of, unfortunately.
Ôi, thật không may, chẳng có tài sản thừa kế nào đáng nói cả.
Nghi vấn
Well, was the inheritance enough to cover all the debts?
Chà, tài sản thừa kế có đủ để trả hết các khoản nợ không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her inheritance included a large sum of money and a historic house.
Sự thừa kế của cô ấy bao gồm một khoản tiền lớn và một ngôi nhà lịch sử.
Phủ định
He received no inheritance from his estranged family.
Anh ấy không nhận được bất kỳ sự thừa kế nào từ gia đình xa cách của mình.
Nghi vấn
Was the inheritance divided equally among the siblings?
Sự thừa kế có được chia đều cho các anh chị em không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having received the inheritance, she bought a house, a car, and a boat.
Sau khi nhận được sự thừa kế, cô ấy đã mua một ngôi nhà, một chiếc xe hơi và một chiếc thuyền.
Phủ định
Despite the expectation of an inheritance, he received nothing, so he had to work harder.
Mặc dù mong đợi một khoản thừa kế, anh ấy chẳng nhận được gì, vì vậy anh ấy phải làm việc chăm chỉ hơn.
Nghi vấn
John, did you know about the inheritance, the will, and the beneficiaries?
John, bạn có biết về sự thừa kế, di chúc và những người thụ hưởng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies hard, she will receive a large inheritance from her grandfather.
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông nội.
Phủ định
If you don't invest wisely, your inheritance won't last long.
Nếu bạn không đầu tư một cách khôn ngoan, tài sản thừa kế của bạn sẽ không kéo dài được lâu.
Nghi vấn
Will he be happy if he receives an inheritance?
Liệu anh ấy có hạnh phúc nếu anh ấy nhận được một khoản thừa kế không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I won the lottery, I would use the inheritance to travel the world.
Nếu tôi trúng số, tôi sẽ dùng khoản thừa kế để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she didn't have an inheritance, she wouldn't be able to afford such an expensive house.
Nếu cô ấy không có tài sản thừa kế, cô ấy sẽ không thể mua nổi một căn nhà đắt tiền như vậy.
Nghi vấn
Would you feel differently about him if he received a large inheritance?
Bạn có cảm thấy khác về anh ấy nếu anh ấy nhận được một khoản thừa kế lớn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had received the inheritance before she graduated.
Cô ấy đã nhận được sự thừa kế trước khi cô ấy tốt nghiệp.
Phủ định
He had not expected the inheritance to be so large.
Anh ấy đã không mong đợi sự thừa kế lại lớn đến như vậy.
Nghi vấn
Had they already spent the inheritance by the time the lawyers arrived?
Họ đã tiêu hết số tiền thừa kế trước khi luật sư đến rồi phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My father's inheritance allowed me to travel the world.
Sự thừa kế của cha tôi đã cho phép tôi đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
My sister's inheritance wasn't enough to cover all her debts.
Sự thừa kế của chị gái tôi không đủ để trả hết các khoản nợ của cô ấy.
Nghi vấn
Is this family's inheritance going to be fairly divided?
Liệu sự thừa kế của gia đình này có được chia công bằng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)