sewing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc hoặc kỹ năng may vá, tạo hoặc sửa chữa đồ vật bằng cách ghép các mảnh vật liệu lại với nhau bằng các đường khâu.
Definition (English Meaning)
The activity or skill of making or repairing things by joining pieces of material together by stitches.
Ví dụ Thực tế với 'Sewing'
-
"She enjoys sewing as a hobby."
"Cô ấy thích may vá như một sở thích."
-
"She's taking a sewing class."
"Cô ấy đang tham gia một lớp học may vá."
-
"My grandmother taught me sewing."
"Bà tôi đã dạy tôi may vá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sewing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sewing
- Verb: sew (past participle: sewn/sewed)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sewing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa cơ bản chỉ hành động may vá, có thể bao gồm cả may tay và may máy. So với 'tailoring' (may đo), 'sewing' mang tính tổng quát hơn, bao gồm cả việc sửa chữa quần áo đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'She is good in sewing.' (Cô ấy giỏi may vá). 'Sewing with a needle.' (May bằng kim).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewing'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After she finished dinner, she sat down for some sewing, and she started a new quilt.
|
Sau khi ăn tối xong, cô ấy ngồi xuống may vá và bắt đầu một chiếc chăn mới. |
| Phủ định |
Sewing isn't just a hobby, it's an art, and it requires a lot of patience.
|
May vá không chỉ là một sở thích, nó là một nghệ thuật và nó đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn. |
| Nghi vấn |
Sarah, have you finished the sewing, or do you need more time?
|
Sarah, bạn đã hoàn thành việc may vá chưa, hay bạn cần thêm thời gian? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys sewing in her free time.
|
Cô ấy thích may vá vào thời gian rảnh. |
| Phủ định |
He doesn't sew very often.
|
Anh ấy không may vá thường xuyên lắm. |
| Nghi vấn |
Have you sewn the button back on my shirt?
|
Bạn đã may nút áo trở lại áo sơ mi của tôi chưa? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be sewing a dress for the party next week.
|
Cô ấy sẽ đang may một chiếc váy cho bữa tiệc vào tuần tới. |
| Phủ định |
I won't be sewing anything while I'm on vacation.
|
Tôi sẽ không may bất cứ thứ gì khi tôi đi nghỉ. |
| Nghi vấn |
Will you be sewing those curtains tomorrow morning?
|
Bạn sẽ đang may những chiếc rèm đó vào sáng mai chứ? |