(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sewing
A2

sewing

noun

Nghĩa tiếng Việt

may vá khâu vá công việc may
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc hoặc kỹ năng may vá, tạo hoặc sửa chữa đồ vật bằng cách ghép các mảnh vật liệu lại với nhau bằng các đường khâu.

Definition (English Meaning)

The activity or skill of making or repairing things by joining pieces of material together by stitches.

Ví dụ Thực tế với 'Sewing'

  • "She enjoys sewing as a hobby."

    "Cô ấy thích may vá như một sở thích."

  • "She's taking a sewing class."

    "Cô ấy đang tham gia một lớp học may vá."

  • "My grandmother taught me sewing."

    "Bà tôi đã dạy tôi may vá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sewing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sewing
  • Verb: sew (past participle: sewn/sewed)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

May mặc Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Sewing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa cơ bản chỉ hành động may vá, có thể bao gồm cả may tay và may máy. So với 'tailoring' (may đo), 'sewing' mang tính tổng quát hơn, bao gồm cả việc sửa chữa quần áo đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'She is good in sewing.' (Cô ấy giỏi may vá). 'Sewing with a needle.' (May bằng kim).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewing'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After she finished dinner, she sat down for some sewing, and she started a new quilt.
Sau khi ăn tối xong, cô ấy ngồi xuống may vá và bắt đầu một chiếc chăn mới.
Phủ định
Sewing isn't just a hobby, it's an art, and it requires a lot of patience.
May vá không chỉ là một sở thích, nó là một nghệ thuật và nó đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.
Nghi vấn
Sarah, have you finished the sewing, or do you need more time?
Sarah, bạn đã hoàn thành việc may vá chưa, hay bạn cần thêm thời gian?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys sewing in her free time.
Cô ấy thích may vá vào thời gian rảnh.
Phủ định
He doesn't sew very often.
Anh ấy không may vá thường xuyên lắm.
Nghi vấn
Have you sewn the button back on my shirt?
Bạn đã may nút áo trở lại áo sơ mi của tôi chưa?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be sewing a dress for the party next week.
Cô ấy sẽ đang may một chiếc váy cho bữa tiệc vào tuần tới.
Phủ định
I won't be sewing anything while I'm on vacation.
Tôi sẽ không may bất cứ thứ gì khi tôi đi nghỉ.
Nghi vấn
Will you be sewing those curtains tomorrow morning?
Bạn sẽ đang may những chiếc rèm đó vào sáng mai chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)