(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paucity
C1

paucity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khan hiếm sự ít ỏi sự thiếu thốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paucity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự có mặt của một thứ gì đó với số lượng hoặc lượng nhỏ hoặc không đủ; sự khan hiếm.

Definition (English Meaning)

The presence of something only in small or insufficient quantities or amounts; scarcity.

Ví dụ Thực tế với 'Paucity'

  • "There is a paucity of evidence to support his claim."

    "Có rất ít bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố của anh ta."

  • "The paucity of rainfall has led to a severe drought."

    "Việc thiếu mưa đã dẫn đến một đợt hạn hán nghiêm trọng."

  • "The government is concerned about the paucity of skilled workers in the construction industry."

    "Chính phủ lo ngại về sự thiếu hụt lao động lành nghề trong ngành xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paucity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paucity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deficiency(sự thiếu hụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (General)

Ghi chú Cách dùng 'Paucity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paucity' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt một cách trang trọng hơn so với 'scarcity' hoặc 'lack'. Nó thường ám chỉ sự thiếu hụt nghiêm trọng đến mức gây khó khăn hoặc bất tiện. 'Paucity' nhấn mạnh đến việc có rất ít, gần như không có, trong khi 'scarcity' có thể chỉ đơn giản là không đủ so với nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'paucity of resources' (sự khan hiếm tài nguyên) hoặc 'a paucity in information' (sự khan hiếm thông tin). Giới từ 'of' phổ biến hơn khi nói về cái gì đó bị thiếu. Giới từ 'in' thường dùng khi nói về sự thiếu hụt trong một lĩnh vực, khu vực hoặc bộ phận cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paucity'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, which suffers from a paucity of resources, is struggling to provide basic services.
Thành phố, nơi phải chịu đựng sự khan hiếm nguồn lực, đang phải vật lộn để cung cấp các dịch vụ cơ bản.
Phủ định
The project, which did not show a paucity of planning, was surprisingly successful.
Dự án, cái mà không hề cho thấy sự thiếu kế hoạch, đã thành công một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is this the organization, which is known for its paucity of funding, now seeking private donations?
Đây có phải là tổ chức, nơi nổi tiếng với sự thiếu hụt kinh phí, giờ đang tìm kiếm quyên góp tư nhân không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The paucity of evidence made it difficult to prove his guilt.
Sự khan hiếm bằng chứng khiến việc chứng minh tội lỗi của anh ta trở nên khó khăn.
Phủ định
There isn't a paucity of resources; the problem is distribution.
Không có sự khan hiếm về nguồn lực; vấn đề là sự phân phối.
Nghi vấn
Is the paucity of funding affecting the research?
Sự thiếu hụt kinh phí có đang ảnh hưởng đến nghiên cứu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They suffered because of the paucity of resources available to them.
Họ chịu đựng vì sự khan hiếm tài nguyên dành cho họ.
Phủ định
It is not a paucity of effort, but a lack of strategy, that hinders our progress.
Không phải là sự thiếu nỗ lực, mà là sự thiếu chiến lược, đã cản trở sự tiến bộ của chúng ta.
Nghi vấn
Is this paucity of information hindering your ability to make a decision?
Liệu sự khan hiếm thông tin này có cản trở khả năng đưa ra quyết định của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had addressed the paucity of resources earlier, the local economy would be thriving now.
Nếu chính phủ đã giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn lực sớm hơn, thì nền kinh tế địa phương bây giờ đã phát triển mạnh mẽ.
Phủ định
If the company hadn't ignored the paucity of customer feedback, they wouldn't be facing such criticism now.
Nếu công ty không bỏ qua sự thiếu hụt phản hồi của khách hàng, thì họ đã không phải đối mặt với những lời chỉ trích như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If they had invested more in education to combat the paucity of skilled workers, would the unemployment rate be lower now?
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục để chống lại sự thiếu hụt lao động lành nghề, thì tỷ lệ thất nghiệp bây giờ có thấp hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The region faces a paucity of clean water during the dry season.
Khu vực này đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch trong mùa khô.
Phủ định
The organization does not show a paucity of resources when addressing the crisis.
Tổ chức không cho thấy sự thiếu hụt nguồn lực khi giải quyết khủng hoảng.
Nghi vấn
Does the city often experience a paucity of affordable housing?
Thành phố có thường xuyên trải qua tình trạng thiếu nhà ở giá cả phải chăng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)