pci-x
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pci-x'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản cải tiến của bus máy tính PCI (Peripheral Component Interconnect), đặc trưng bởi băng thông và tốc độ tăng lên.
Definition (English Meaning)
An improved version of the PCI (Peripheral Component Interconnect) computer bus, characterized by its increased bandwidth and speed.
Ví dụ Thực tế với 'Pci-x'
-
"The server was upgraded with a new PCI-X card to improve network performance."
"Máy chủ đã được nâng cấp với một card PCI-X mới để cải thiện hiệu suất mạng."
-
"The PCI-X bus offers a theoretical maximum bandwidth of 1064 MB/s."
"Bus PCI-X cung cấp băng thông tối đa theo lý thuyết là 1064 MB/s."
-
"Older servers often utilize PCI-X slots for expansion cards."
"Các máy chủ cũ thường sử dụng các khe cắm PCI-X cho các card mở rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pci-x'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pci-x
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pci-x'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PCI-X thường được sử dụng trong các máy chủ và máy trạm đòi hỏi hiệu suất cao, đặc biệt là cho các card đồ họa, card mạng và card lưu trữ. Nó cung cấp băng thông lớn hơn so với PCI truyền thống, giúp giảm thiểu tình trạng nghẽn cổ chai khi truyền dữ liệu. Tuy nhiên, nó đã dần được thay thế bởi PCI Express (PCIe) với hiệu suất và khả năng mở rộng tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pci-x'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.