peace process
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peace process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt các cuộc thảo luận và hành động nhằm đạt được hòa bình ở một quốc gia hoặc khu vực đang trải qua xung đột.
Definition (English Meaning)
A series of discussions and actions intended to achieve peace in a country or region that is experiencing conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Peace process'
-
"The government is committed to restarting the peace process."
"Chính phủ cam kết khởi động lại tiến trình hòa bình."
-
"The peace process has been stalled for several months."
"Tiến trình hòa bình đã bị đình trệ trong vài tháng."
-
"The international community is supporting the peace process."
"Cộng đồng quốc tế đang hỗ trợ tiến trình hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peace process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peace process
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peace process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'peace process' thường được sử dụng để mô tả một quá trình lâu dài và phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn và liên quan đến nhiều bên liên quan khác nhau. Nó bao hàm ý nghĩa về sự nỗ lực có chủ ý và có hệ thống để chấm dứt chiến tranh hoặc xung đột và xây dựng một nền hòa bình bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ in': đề cập đến việc tham gia hoặc liên quan đến tiến trình hòa bình (e.g., 'participate in the peace process'). '+ to': đề cập đến mục tiêu hoặc hướng đi của tiến trình hòa bình (e.g., 'a contribution to the peace process'). '+ of': đề cập đến đặc điểm hoặc khía cạnh của tiến trình hòa bình (e.g., 'challenges of the peace process').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peace process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.