(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pedantry
C1

pedantry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự câu nệ thói sính chữ thói khoe chữ quá câu nệ tiểu tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedantry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quá chú trọng đến những chi tiết và quy tắc nhỏ nhặt, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật; thói sính chữ, khoe chữ, hoặc quá câu nệ tiểu tiết.

Definition (English Meaning)

Excessive concern with minor details and rules, especially in academic contexts.

Ví dụ Thực tế với 'Pedantry'

  • "His pedantry was irritating to his colleagues, who just wanted to get the job done."

    "Sự câu nệ tiểu tiết của anh ta khiến các đồng nghiệp khó chịu, những người chỉ muốn hoàn thành công việc."

  • "The professor's pedantry made his lectures tedious."

    "Sự câu nệ của giáo sư khiến các bài giảng của ông trở nên tẻ nhạt."

  • "The report was criticized for its pedantry and lack of focus on the important issues."

    "Bản báo cáo bị chỉ trích vì sự câu nệ và thiếu tập trung vào các vấn đề quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pedantry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pedantry
  • Adjective: pedantic
  • Adverb: pedantically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

erudition(sự uyên bác)
scholarship(học bổng; kiến thức uyên bác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Pedantry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pedantry chỉ hành vi tập trung quá mức vào những chi tiết vụn vặt, thường là để khoe khoang kiến thức hoặc tỏ ra thông minh hơn người khác. Nó mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự khó chịu hoặc thiếu linh hoạt. Khác với 'precision' (sự chính xác) vốn được đánh giá cao, 'pedantry' lại bị coi là phiền toái và không cần thiết. 'Scrupulosity' (sự tỉ mỉ, cẩn trọng) gần nghĩa, nhưng thường liên quan đến đạo đức và lương tâm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Ví dụ: 'He was notorious for his pedantry about grammar.' (Anh ta nổi tiếng vì sự câu nệ về ngữ pháp.) 'The pedantry in his writing made it difficult to read.' (Sự sính chữ trong văn bản của anh ta khiến nó khó đọc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedantry'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His lecture demonstrated pedantry: he focused on minute details rather than the larger picture.
Bài giảng của anh ấy thể hiện sự sách vở: anh ấy tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt hơn là bức tranh lớn hơn.
Phủ định
She avoids pedantry: she prioritizes clarity and understanding over strict adherence to rules.
Cô ấy tránh sự sách vở: cô ấy ưu tiên sự rõ ràng và dễ hiểu hơn là tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
Nghi vấn
Is his approach pedantic: does he prioritize grammatical correctness over effective communication?
Cách tiếp cận của anh ấy có quá câu nệ không: anh ấy có ưu tiên sự chính xác ngữ pháp hơn giao tiếp hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)