pedantry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedantry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quá chú trọng đến những chi tiết và quy tắc nhỏ nhặt, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật; thói sính chữ, khoe chữ, hoặc quá câu nệ tiểu tiết.
Definition (English Meaning)
Excessive concern with minor details and rules, especially in academic contexts.
Ví dụ Thực tế với 'Pedantry'
-
"His pedantry was irritating to his colleagues, who just wanted to get the job done."
"Sự câu nệ tiểu tiết của anh ta khiến các đồng nghiệp khó chịu, những người chỉ muốn hoàn thành công việc."
-
"The professor's pedantry made his lectures tedious."
"Sự câu nệ của giáo sư khiến các bài giảng của ông trở nên tẻ nhạt."
-
"The report was criticized for its pedantry and lack of focus on the important issues."
"Bản báo cáo bị chỉ trích vì sự câu nệ và thiếu tập trung vào các vấn đề quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedantry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pedantry
- Adjective: pedantic
- Adverb: pedantically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedantry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pedantry chỉ hành vi tập trung quá mức vào những chi tiết vụn vặt, thường là để khoe khoang kiến thức hoặc tỏ ra thông minh hơn người khác. Nó mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự khó chịu hoặc thiếu linh hoạt. Khác với 'precision' (sự chính xác) vốn được đánh giá cao, 'pedantry' lại bị coi là phiền toái và không cần thiết. 'Scrupulosity' (sự tỉ mỉ, cẩn trọng) gần nghĩa, nhưng thường liên quan đến đạo đức và lương tâm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He was notorious for his pedantry about grammar.' (Anh ta nổi tiếng vì sự câu nệ về ngữ pháp.) 'The pedantry in his writing made it difficult to read.' (Sự sính chữ trong văn bản của anh ta khiến nó khó đọc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedantry'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lecture demonstrated pedantry: he focused on minute details rather than the larger picture.
|
Bài giảng của anh ấy thể hiện sự sách vở: anh ấy tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt hơn là bức tranh lớn hơn. |
| Phủ định |
She avoids pedantry: she prioritizes clarity and understanding over strict adherence to rules.
|
Cô ấy tránh sự sách vở: cô ấy ưu tiên sự rõ ràng và dễ hiểu hơn là tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc. |
| Nghi vấn |
Is his approach pedantic: does he prioritize grammatical correctness over effective communication?
|
Cách tiếp cận của anh ấy có quá câu nệ không: anh ấy có ưu tiên sự chính xác ngữ pháp hơn giao tiếp hiệu quả không? |