(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hairsplitting
C1

hairsplitting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bới lông tìm vết soi mói cầu toàn quá mức chẻ sợi tóc làm tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairsplitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá chú trọng đến những chi tiết không liên quan; đặc trưng bởi việc đưa ra những phân biệt hoặc chỉ trích quá nhỏ nhặt, không đáng kể.

Definition (English Meaning)

Excessively concerned with irrelevant details; characterized by making excessively fine distinctions or criticisms.

Ví dụ Thực tế với 'Hairsplitting'

  • "The debate turned into a hairsplitting argument over semantics."

    "Cuộc tranh luận biến thành một cuộc cãi vã bới lông tìm vết về ngữ nghĩa."

  • "He accused her of hairsplitting to avoid answering the difficult questions."

    "Anh ta cáo buộc cô bới lông tìm vết để tránh trả lời những câu hỏi khó."

  • "The report was criticized for its hairsplitting analysis of the data."

    "Báo cáo bị chỉ trích vì phân tích dữ liệu quá nhỏ nhặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hairsplitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hairsplitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

semantics(ngữ nghĩa học)
logic(lôgic)
debate(tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tranh luận

Ghi chú Cách dùng 'Hairsplitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hairsplitting' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cầu toàn quá mức, bới lông tìm vết trong tranh luận hoặc phân tích, thường để trì hoãn hoặc tránh né vấn đề chính. Khác với 'precise' (chính xác) chỉ sự cẩn thận cần thiết, 'hairsplitting' nhấn mạnh sự tỉ mỉ không cần thiết và gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairsplitting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)