(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broad-mindedness
C1

broad-mindedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần khoáng đạt tính cởi mở tính rộng lượng tư tưởng tiến bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad-mindedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính rộng lượng, khoan dung; sự sẵn sàng chấp nhận và tôn trọng những quan điểm và hành vi khác biệt.

Definition (English Meaning)

The quality of being open-minded and tolerant of different views and behaviors.

Ví dụ Thực tế với 'Broad-mindedness'

  • "Her broad-mindedness allowed her to appreciate different cultures."

    "Sự rộng lượng của cô ấy cho phép cô ấy đánh giá cao những nền văn hóa khác nhau."

  • "The company values broad-mindedness in its employees."

    "Công ty coi trọng sự rộng lượng trong nhân viên của mình."

  • "Broad-mindedness is essential for effective cross-cultural communication."

    "Sự rộng lượng là cần thiết cho giao tiếp đa văn hóa hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broad-mindedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: broad-mindedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
understanding(sự thấu hiểu)
acceptance(sự chấp nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Broad-mindedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Broad-mindedness chỉ sự sẵn lòng chấp nhận và thấu hiểu những ý kiến, tín ngưỡng, và hành vi khác với của mình. Nó vượt xa sự đơn thuần chấp nhận (acceptance) bằng cách bao hàm sự tôn trọng và đôi khi, sự đánh giá cao đối với sự đa dạng. Khác với 'tolerance' (sự khoan dung), 'broad-mindedness' nhấn mạnh đến sự chủ động tìm hiểu và thấu hiểu, chứ không chỉ đơn thuần chịu đựng sự khác biệt. Nó thường đi kèm với khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding towards

* **in:** chỉ lĩnh vực mà sự rộng lượng thể hiện (ví dụ: broad-mindedness in politics). * **regarding:** liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: broad-mindedness regarding religion). * **towards:** thể hiện thái độ rộng lượng đối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: broad-mindedness towards immigrants).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad-mindedness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her broad-mindedness allowed her to accept different viewpoints is truly admirable.
Việc cô ấy có tư tưởng cởi mở cho phép cô ấy chấp nhận những quan điểm khác nhau thật đáng ngưỡng mộ.
Phủ định
Whether he lacks broad-mindedness is not clear from his actions.
Việc anh ấy thiếu sự cởi mở có rõ ràng từ hành động của anh ấy hay không thì không rõ.
Nghi vấn
Whether their broad-mindedness will lead to a compromise is the question on everyone's mind.
Liệu sự cởi mở của họ có dẫn đến một thỏa hiệp hay không là câu hỏi trong tâm trí mọi người.
(Vị trí vocab_tab4_inline)