broad-mindedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad-mindedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính rộng lượng, khoan dung; sự sẵn sàng chấp nhận và tôn trọng những quan điểm và hành vi khác biệt.
Definition (English Meaning)
The quality of being open-minded and tolerant of different views and behaviors.
Ví dụ Thực tế với 'Broad-mindedness'
-
"Her broad-mindedness allowed her to appreciate different cultures."
"Sự rộng lượng của cô ấy cho phép cô ấy đánh giá cao những nền văn hóa khác nhau."
-
"The company values broad-mindedness in its employees."
"Công ty coi trọng sự rộng lượng trong nhân viên của mình."
-
"Broad-mindedness is essential for effective cross-cultural communication."
"Sự rộng lượng là cần thiết cho giao tiếp đa văn hóa hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broad-mindedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: broad-mindedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broad-mindedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Broad-mindedness chỉ sự sẵn lòng chấp nhận và thấu hiểu những ý kiến, tín ngưỡng, và hành vi khác với của mình. Nó vượt xa sự đơn thuần chấp nhận (acceptance) bằng cách bao hàm sự tôn trọng và đôi khi, sự đánh giá cao đối với sự đa dạng. Khác với 'tolerance' (sự khoan dung), 'broad-mindedness' nhấn mạnh đến sự chủ động tìm hiểu và thấu hiểu, chứ không chỉ đơn thuần chịu đựng sự khác biệt. Nó thường đi kèm với khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** chỉ lĩnh vực mà sự rộng lượng thể hiện (ví dụ: broad-mindedness in politics). * **regarding:** liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: broad-mindedness regarding religion). * **towards:** thể hiện thái độ rộng lượng đối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: broad-mindedness towards immigrants).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad-mindedness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her broad-mindedness allowed her to accept different viewpoints is truly admirable.
|
Việc cô ấy có tư tưởng cởi mở cho phép cô ấy chấp nhận những quan điểm khác nhau thật đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
Whether he lacks broad-mindedness is not clear from his actions.
|
Việc anh ấy thiếu sự cởi mở có rõ ràng từ hành động của anh ấy hay không thì không rõ. |
| Nghi vấn |
Whether their broad-mindedness will lead to a compromise is the question on everyone's mind.
|
Liệu sự cởi mở của họ có dẫn đến một thỏa hiệp hay không là câu hỏi trong tâm trí mọi người. |