merchant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merchant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty tham gia vào hoạt động buôn bán sỉ, đặc biệt là người giao dịch với nước ngoài hoặc cung cấp hàng hóa cho một ngành nghề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person or company involved in wholesale trade, especially one dealing with foreign countries or supplying goods to a particular trade.
Ví dụ Thực tế với 'Merchant'
-
"Venice was once a city of powerful merchants."
"Venice từng là một thành phố của những thương gia quyền lực."
-
"The silk merchant made a fortune trading with the East."
"Người lái buôn tơ lụa đã kiếm được một gia tài nhờ buôn bán với phương Đông."
-
"He is a wine merchant specializing in French wines."
"Ông ấy là một thương gia buôn rượu chuyên về rượu vang Pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merchant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merchant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'merchant' thường được dùng để chỉ những người hoặc công ty buôn bán hàng hóa số lượng lớn, thường là ở quy mô quốc tế. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'shopkeeper' (chủ cửa hàng) hoặc 'retailer' (nhà bán lẻ), những người thường bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Merchant with': đề cập đến việc một thương gia có mối quan hệ kinh doanh hoặc giao dịch với ai đó hoặc một công ty nào đó. Ví dụ: 'The merchant has a long-standing relationship with a supplier in China.'
'Merchant to': đề cập đến việc một thương gia cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho ai đó hoặc một thị trường nào đó. Ví dụ: 'The merchant is a major supplier of textiles to the fashion industry.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merchant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.