retailer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retailer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty bán hàng hóa trực tiếp cho công chúng để sử dụng hoặc tiêu dùng thay vì để bán lại.
Definition (English Meaning)
A person or company that sells goods directly to the public for use or consumption rather than for resale.
Ví dụ Thực tế với 'Retailer'
-
"Amazon is a major online retailer."
"Amazon là một nhà bán lẻ trực tuyến lớn."
-
"The retailer offers a wide range of products."
"Nhà bán lẻ cung cấp một loạt các sản phẩm."
-
"Many retailers are struggling due to online competition."
"Nhiều nhà bán lẻ đang gặp khó khăn do cạnh tranh trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retailer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retailer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retailer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Retailer chỉ những người hoặc công ty bán lẻ, thường là từ các nhà sản xuất hoặc nhà phân phối lớn hơn đến người tiêu dùng cuối cùng. Khác với 'wholesaler' (người bán buôn) là người bán cho các doanh nghiệp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retailer to consumers' chỉ mối quan hệ bán hàng từ nhà bán lẻ đến người tiêu dùng. 'Retailer for a brand' chỉ nhà bán lẻ bán sản phẩm của một thương hiệu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retailer'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Walmart, a major retailer, offers a wide variety of products.
|
Walmart, một nhà bán lẻ lớn, cung cấp rất nhiều loại sản phẩm. |
| Phủ định |
Unlike some online stores, this retailer, known for its customer service, doesn't offer free returns.
|
Không giống như một số cửa hàng trực tuyến, nhà bán lẻ này, nổi tiếng với dịch vụ khách hàng, không cung cấp dịch vụ trả hàng miễn phí. |
| Nghi vấn |
Sir, is this retailer, despite its size, committed to sustainable practices?
|
Thưa ông, nhà bán lẻ này, mặc dù quy mô lớn, có cam kết thực hành bền vững không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The large retailer expanded its online presence.
|
Nhà bán lẻ lớn đã mở rộng sự hiện diện trực tuyến của mình. |
| Phủ định |
That retailer isn't known for its customer service.
|
Nhà bán lẻ đó không nổi tiếng về dịch vụ khách hàng. |
| Nghi vấn |
Is this retailer offering discounts this week?
|
Nhà bán lẻ này có đang giảm giá trong tuần này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The retailer sells a variety of products.
|
Nhà bán lẻ bán nhiều loại sản phẩm. |
| Phủ định |
The retailer does not accept returns after 30 days.
|
Nhà bán lẻ không chấp nhận trả hàng sau 30 ngày. |
| Nghi vấn |
Does the retailer offer online shopping?
|
Nhà bán lẻ có cung cấp dịch vụ mua sắm trực tuyến không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a retailer offers a good return policy, customers will be more likely to buy from them.
|
Nếu một nhà bán lẻ đưa ra chính sách đổi trả tốt, khách hàng sẽ có nhiều khả năng mua hàng từ họ hơn. |
| Phủ định |
If the retailer doesn't adapt to online sales, they will lose market share.
|
Nếu nhà bán lẻ không thích nghi với bán hàng trực tuyến, họ sẽ mất thị phần. |
| Nghi vấn |
Will the retailer succeed if they don't invest in customer service?
|
Nhà bán lẻ có thành công không nếu họ không đầu tư vào dịch vụ khách hàng? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a successful retailer, I would open more branches across the country.
|
Nếu tôi là một nhà bán lẻ thành công, tôi sẽ mở thêm nhiều chi nhánh trên khắp đất nước. |
| Phủ định |
If the retailer didn't offer better customer service, they wouldn't attract as many loyal customers.
|
Nếu nhà bán lẻ không cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn, họ sẽ không thu hút được nhiều khách hàng trung thành như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the retailer expand its online presence if it had more funding?
|
Nhà bán lẻ có mở rộng sự hiện diện trực tuyến của mình nếu có thêm vốn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The retailer expanded its online presence significantly last year.
|
Nhà bán lẻ đã mở rộng sự hiện diện trực tuyến của mình đáng kể vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The retailer didn't offer free shipping on international orders last month.
|
Nhà bán lẻ đã không cung cấp giao hàng miễn phí cho các đơn đặt hàng quốc tế vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
Did the retailer announce a new product line at the conference?
|
Nhà bán lẻ có công bố dòng sản phẩm mới tại hội nghị không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That retailer has already implemented a new online ordering system.
|
Nhà bán lẻ đó đã triển khai một hệ thống đặt hàng trực tuyến mới. |
| Phủ định |
This retailer has not expanded its operations to other countries yet.
|
Nhà bán lẻ này vẫn chưa mở rộng hoạt động sang các quốc gia khác. |
| Nghi vấn |
Has the retailer announced its annual sales results?
|
Nhà bán lẻ đã công bố kết quả bán hàng hàng năm của mình chưa? |