pedogenesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedogenesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hình thành và phát triển của đất.
Definition (English Meaning)
The process of soil formation and development.
Ví dụ Thực tế với 'Pedogenesis'
-
"Understanding pedogenesis is crucial for sustainable land management."
"Hiểu rõ về sự hình thành đất là rất quan trọng để quản lý đất bền vững."
-
"Deforestation can significantly alter the rate of pedogenesis."
"Phá rừng có thể làm thay đổi đáng kể tốc độ hình thành đất."
-
"The pedogenesis of volcanic soils is characterized by rapid weathering."
"Sự hình thành đất của đất núi lửa được đặc trưng bởi sự phong hóa nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedogenesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pedogenesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedogenesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pedogenesis bao gồm các quá trình vật lý, hóa học, sinh học phức tạp tác động lên vật chất mẹ (parent material) để tạo thành các tầng đất khác nhau. Nó khác với sự xói mòn (erosion), vốn là quá trình phá hủy và di chuyển đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được dùng để chỉ môi trường, điều kiện diễn ra sự hình thành đất. Ví dụ: 'Pedogenesis in tropical climates produces lateritic soils.' "of" được dùng để chỉ bản chất của sự hình thành đất. Ví dụ: 'The study of pedogenesis of different soil types is crucial for agriculture.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedogenesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.