(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil horizon
C1

soil horizon

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng đất lớp đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil horizon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp đất song song với bề mặt đất và có các đặc điểm vật lý khác với các lớp phía trên và bên dưới.

Definition (English Meaning)

A layer of soil that is parallel to the soil surface and possesses physical characteristics which differ from the layers above and beneath.

Ví dụ Thực tế với 'Soil horizon'

  • "The A horizon is the topsoil and is rich in organic matter."

    "Tầng A là lớp đất mặt và giàu chất hữu cơ."

  • "The depth and characteristics of each soil horizon vary depending on the location and environmental factors."

    "Độ sâu và đặc điểm của mỗi tầng đất khác nhau tùy thuộc vào vị trí và các yếu tố môi trường."

  • "Scientists analyze soil horizons to determine the history and fertility of the soil."

    "Các nhà khoa học phân tích các tầng đất để xác định lịch sử và độ phì nhiêu của đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil horizon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil horizon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soil layer(lớp đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

topsoil(lớp đất mặt)
subsoil(lớp đất cái)
parent material(vật liệu mẹ)
soil profile(mặt cắt đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Địa chất học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Soil horizon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'soil horizon' được sử dụng trong khoa học đất để mô tả các lớp đất riêng biệt, mỗi lớp có thành phần, cấu trúc và tính chất khác nhau do các quá trình phong hóa và tích tụ khác nhau. Sự phân biệt các tầng đất là rất quan trọng trong việc phân loại và hiểu khả năng của đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a soil horizon' dùng để chỉ sự hiện diện hoặc đặc điểm của một yếu tố nào đó trong một tầng đất cụ thể. 'of a soil horizon' dùng để chỉ đặc tính hoặc thành phần của một tầng đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil horizon'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil horizon is often characterized by its color and texture.
Tầng đất thường được đặc trưng bởi màu sắc và kết cấu của nó.
Phủ định
That particular soil horizon was not accurately identified in the initial survey.
Tầng đất cụ thể đó không được xác định chính xác trong cuộc khảo sát ban đầu.
Nghi vấn
Will the soil horizon be affected by the proposed construction project?
Liệu tầng đất có bị ảnh hưởng bởi dự án xây dựng được đề xuất không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer is going to analyze the soil horizon before planting crops.
Người nông dân sẽ phân tích tầng đất trước khi trồng trọt.
Phủ định
The construction crew is not going to disturb the soil horizon during the building process.
Đội xây dựng sẽ không làm xáo trộn tầng đất trong quá trình xây dựng.
Nghi vấn
Are they going to study the soil horizon in different locations?
Họ có định nghiên cứu tầng đất ở các địa điểm khác nhau không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil horizon is often rich in organic matter.
Tầng đất thường giàu chất hữu cơ.
Phủ định
The farmer does not analyze the soil horizon before planting.
Người nông dân không phân tích tầng đất trước khi trồng.
Nghi vấn
Does the soil horizon affect the growth of plants?
Tầng đất có ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)