(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parent material
C1

parent material

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu gốc mẫu chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parent material'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu địa chất cơ bản (thường là đá gốc hoặc trầm tích bề mặt hoặc phù sa) trong đó các tầng đất hình thành.

Definition (English Meaning)

The underlying geological material (typically bedrock or a superficial or drift deposit) in which soil horizons form.

Ví dụ Thực tế với 'Parent material'

  • "The type of parent material greatly influences the soil's fertility."

    "Loại vật liệu gốc ảnh hưởng rất lớn đến độ phì nhiêu của đất."

  • "The parent material in this region is primarily limestone."

    "Vật liệu gốc ở khu vực này chủ yếu là đá vôi."

  • "Understanding the parent material is crucial for effective soil management."

    "Hiểu biết về vật liệu gốc là rất quan trọng để quản lý đất hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parent material'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parent material
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Địa chất học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Parent material'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parent material là nguồn gốc ban đầu của các khoáng chất và thành phần hóa học trong đất. Đặc tính của parent material, chẳng hạn như thành phần khoáng vật, độ cứng và khả năng thấm nước, ảnh hưởng lớn đến đặc điểm và khả năng sinh sản của đất hình thành từ nó. Nó khác với 'soil', là lớp bề mặt đã trải qua quá trình phong hóa và phát triển các đặc điểm riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Parent material of': đề cập đến loại vật liệu hình thành nên đất. Ví dụ: 'The parent material of this soil is granite.' 'Parent material from': nhấn mạnh nguồn gốc của vật liệu. Ví dụ: 'The parent material from volcanic eruptions is rich in nutrients.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parent material'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil, which originated from parent material rich in minerals, is exceptionally fertile.
Loại đất này, có nguồn gốc từ vật liệu mẹ giàu khoáng chất, đặc biệt màu mỡ.
Phủ định
The landscape, where the parent material is primarily granite, doesn't support a wide variety of plant life.
Phong cảnh, nơi vật liệu mẹ chủ yếu là đá granit, không hỗ trợ sự đa dạng của đời sống thực vật.
Nghi vấn
Is this the area where the parent material, which is primarily volcanic ash, is known to influence the soil composition?
Đây có phải là khu vực nơi vật liệu mẹ, chủ yếu là tro núi lửa, được biết là có ảnh hưởng đến thành phần đất?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the parent material of the soil in this region.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu vật liệu mẹ của đất ở khu vực này.
Phủ định
They are not going to ignore the influence of the parent material on the vegetation.
Họ sẽ không bỏ qua ảnh hưởng của vật liệu mẹ đến thảm thực vật.
Nghi vấn
Is the geologist going to analyze the parent material to determine its composition?
Nhà địa chất có định phân tích vật liệu mẹ để xác định thành phần của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)