(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weathering
B2

weathering

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phong hóa quá trình phong hóa sự bào mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weathering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phong hóa, sự bào mòn hoặc bị bào mòn do tiếp xúc lâu dài với khí quyển.

Definition (English Meaning)

The process of wearing or being worn by long exposure to the atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Weathering'

  • "The weathering of the statue has caused significant damage."

    "Sự phong hóa của bức tượng đã gây ra thiệt hại đáng kể."

  • "Chemical weathering involves the breakdown of rocks by chemical reactions."

    "Phong hóa hóa học liên quan đến sự phá vỡ đá bởi các phản ứng hóa học."

  • "Physical weathering breaks rocks down into smaller pieces without changing their chemical composition."

    "Phong hóa vật lý phá vỡ đá thành những mảnh nhỏ hơn mà không thay đổi thành phần hóa học của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weathering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weathering
  • Verb: weather
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Weathering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự phá hủy hoặc biến đổi của đá và khoáng chất trên bề mặt Trái Đất do tác động của các yếu tố thời tiết như nhiệt độ, nước, gió, và băng. Khác với 'erosion' (xói mòn) ở chỗ 'weathering' phá vỡ vật liệu tại chỗ, còn 'erosion' vận chuyển vật liệu đi nơi khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Weathering of': Thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị phong hóa (ví dụ: weathering of rocks). 'Weathering by': Thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra phong hóa (ví dụ: weathering by wind).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weathering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)